D. E Hoạt động vận dụng và tìm tòi, mở rộngCâu 1: Trang 69 toán VNEN 9 tập 2Cho phương trình: $x^2...

Câu hỏi:

D. E Hoạt động vận dụng và tìm tòi, mở rộng

Câu 1: Trang 69 toán VNEN 9 tập 2

Cho phương trình: $x^2 + 4x+m+1=0$

a) Tìm điều kiện của m để phương trình có nghiệm.

b) Tìm m sao cho phương trình có hai nghiệm phân biệt $x_1;\;x_2$ thỏa mãn: $x_1^2 + x_2^2=10$

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Hồng Huy
Để giải bài toán trên, ta tiến hành như sau:

a) Ta có phương trình $x^2 + 4x + m + 1 = 0$. Áp dụng công thức $\Delta = b^2 - 4ac$ với $a=1, b=4, c=m+1$, ta tính được $\Delta = 4^2 - 4 \times 1 \times (m+1) = 16 - 4m - 4 = 12 - 4m$. Để phương trình có nghiệm, ta cần $\Delta \geq 0$, tức là $12 - 4m \geq 0 \Rightarrow m \leq 3$.

b) Để tìm $m$ sao cho phương trình có hai nghiệm phân biệt và thỏa mãn $x_1^2 + x_2^2 = 10$, ta sử dụng hệ thức Viète: $\left\{\begin{matrix} x_1 + x_2 = -4 \\ x_1 \times x_2 = m + 1 \end{matrix}\right.$. Từ đó, ta có $x_1^2 + x_2^2 = (x_1 + x_2)^2 - 2x_1 \times x_2 = (-4)^2 - 2(m+1) = -2m + 14$.

Suy ra, $-2m + 14 = 10 \Rightarrow m = 2$. Vậy với $m = 2$, phương trình có hai nghiệm phân biệt và thỏa mãn $x_1^2 + x_2^2 = 10$.

Do đó, câu trả lời cho câu hỏi trên như sau:
a) Điều kiện của $m$ để phương trình có nghiệm là $m \leq 3$.
b) Với $m = 2$, phương trình có hai nghiệm phân biệt và thỏa mãn $x_1^2 + x_2^2 = 10$.
Câu hỏi liên quan:
Bình luận (1)

vương tuyết nhi

{
"content1": "a) Để phương trình có nghiệm, ta cần $\Delta = 4^2 - 4(m+1) \geq 0$. Tức là $m \leq 3$. Vậy điều kiện của m để phương trình có nghiệm là m thuộc đoạn [-∞, 3].",
"content2": "b) Để phương trình có hai nghiệm phân biệt thì $\Delta > 0$. Tức là $m+1 > 4$. Vậy m > 3. Đồng thời theo giả thiết $x_1^2 + x_2^2 = 10$, suy ra $x_1 + x_2 = 0$ (vì $x_1x_2 = m+1$). Giải hệ phương trình này ta được hai nghiệm $x_1 = -\sqrt{5}, x_2 = \sqrt{5}$. Suy ra $m+1 = 5$ hay $m = 4$.",
"content3": "Vậy để phương trình có hai nghiệm phân biệt $x_1;\;x_2$ thỏa mãn: $x_1^2 + x_2^2 = 10$ thì m = 4."
}

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.19967 sec| 2194 kb