Câu hỏi:1. Viết PTHH của các phản ứng xảy ra trong thí nghiệm trên.2. Nêu tính chất hóa học của sắt...
Câu hỏi:
Câu hỏi:
1. Viết PTHH của các phản ứng xảy ra trong thí nghiệm trên.
2. Nêu tính chất hóa học của sắt, mỗi tính chất viết một PTHH để minh họa.
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Đức
Để trả lời cho câu hỏi trên, bạn cần thực hiện các bước sau:
1. Viết PTHH (Phương trình hóa học) của các phản ứng trong thí nghiệm:
- Phản ứng thí nghiệm 1: $2Fe + 3Cl_{2} \rightarrow 2FeCl_{3}$
- Phản ứng thí nghiệm 2: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_{2} + H_{2}$
- Phản ứng thí nghiệm 3: $Fe + CuSO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + Cu$
2. Nêu tính chất hóa học của sắt và viết PTHH minh họa:
- Tính chất của sắt khi tác dụng với oxi: $3Fe + 2O_{2} \rightarrow Fe_{3}O_{4}$
- Tính chất của sắt khi tác dụng với phi kim khác: $2Fe + 3Br_{2} \rightarrow 2FeBr_{3}$
- Tính chất của sắt khi tác dụng với axit: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_{2} + H_{2}$
- Tính chất của sắt khi tác dụng với muối: $Fe + CuSO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + Cu$
- Tính chất khác của sắt khi tác dụng với muối: $Fe + CuCl_{2} \rightarrow FeCl_{2} + Cu$
- Tính chất khác của sắt khi tác dụng với axit: $Fe + H_{2}SO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + H_{2}$
- Tính chất khác của sắt khi tác dụng với phi kim khác: $Fe + S \rightarrow FeS$
Câu trả lời chi tiết và đầy đủ:
1. PTHH của các phản ứng trong thí nghiệm:
- Thí nghiệm 1: $2Fe + 3Cl_{2} \rightarrow 2FeCl_{3}$
- Thí nghiệm 2: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_{2} + H_{2}$
- Thí nghiệm 3: $Fe + CuSO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + Cu$
2. Tính chất hóa học của sắt và PTHH minh họa:
- Tính chất khi tác dụng với oxi: $3Fe + 2O_{2} \rightarrow Fe_{3}O_{4}$
- Tính chất khi tác dụng với phi kim khác: $2Fe + 3Br_{2} \rightarrow 2FeBr_{3}$
- Tính chất khi tác dụng với axit: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_{2} + H_{2}$
- Tính chất khi tác dụng với muối: $Fe + CuSO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + Cu$
- Tính chất khác khi tác dụng với muối: $Fe + CuCl_{2} \rightarrow FeCl_{2} + Cu$
- Tính chất khác khi tác dụng với axit: $Fe + H_{2}SO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + H_{2}$
- Tính chất khác khi tác dụng với phi kim khác: $Fe + S \rightarrow FeS$
Hy vọng câu trả lời trên sẽ giúp bạn hiểu rõ vấn đề và cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
1. Viết PTHH (Phương trình hóa học) của các phản ứng trong thí nghiệm:
- Phản ứng thí nghiệm 1: $2Fe + 3Cl_{2} \rightarrow 2FeCl_{3}$
- Phản ứng thí nghiệm 2: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_{2} + H_{2}$
- Phản ứng thí nghiệm 3: $Fe + CuSO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + Cu$
2. Nêu tính chất hóa học của sắt và viết PTHH minh họa:
- Tính chất của sắt khi tác dụng với oxi: $3Fe + 2O_{2} \rightarrow Fe_{3}O_{4}$
- Tính chất của sắt khi tác dụng với phi kim khác: $2Fe + 3Br_{2} \rightarrow 2FeBr_{3}$
- Tính chất của sắt khi tác dụng với axit: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_{2} + H_{2}$
- Tính chất của sắt khi tác dụng với muối: $Fe + CuSO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + Cu$
- Tính chất khác của sắt khi tác dụng với muối: $Fe + CuCl_{2} \rightarrow FeCl_{2} + Cu$
- Tính chất khác của sắt khi tác dụng với axit: $Fe + H_{2}SO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + H_{2}$
- Tính chất khác của sắt khi tác dụng với phi kim khác: $Fe + S \rightarrow FeS$
Câu trả lời chi tiết và đầy đủ:
1. PTHH của các phản ứng trong thí nghiệm:
- Thí nghiệm 1: $2Fe + 3Cl_{2} \rightarrow 2FeCl_{3}$
- Thí nghiệm 2: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_{2} + H_{2}$
- Thí nghiệm 3: $Fe + CuSO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + Cu$
2. Tính chất hóa học của sắt và PTHH minh họa:
- Tính chất khi tác dụng với oxi: $3Fe + 2O_{2} \rightarrow Fe_{3}O_{4}$
- Tính chất khi tác dụng với phi kim khác: $2Fe + 3Br_{2} \rightarrow 2FeBr_{3}$
- Tính chất khi tác dụng với axit: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_{2} + H_{2}$
- Tính chất khi tác dụng với muối: $Fe + CuSO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + Cu$
- Tính chất khác khi tác dụng với muối: $Fe + CuCl_{2} \rightarrow FeCl_{2} + Cu$
- Tính chất khác khi tác dụng với axit: $Fe + H_{2}SO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + H_{2}$
- Tính chất khác khi tác dụng với phi kim khác: $Fe + S \rightarrow FeS$
Hy vọng câu trả lời trên sẽ giúp bạn hiểu rõ vấn đề và cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
Câu hỏi liên quan:
- A. Hoạt động khởi độngQuan sát hình 3.1 và trả lời câu hỏi sau:Kim loại nào được dùng làm vật...
- B. Hoạt động hình thành kiến thứcI. Sắt1. Tính chất vật líSắt có những tính chất vật lí gì?
- 2. Tính chất hóa học.Tiến hành các thí nghiệm và ghi kết quả theo bảng sau:TTTên thí nghiệmCách...
- II. Hợp kim sắt: gang, thép1. Hợp kim của sắtĐọc thông tin và trả lời câu hỏi (sách giáo khoa (SGK)...
- 2. Sản xuất gang thépa, Sản xuất gangĐọc thông tin và trả lời câu hỏi (sách giáo khoa (SGK) KHTN 9...
- b, sản xuất thép1. Các nguyên liệu chính dùng để sản xuất thép là gì?2. Nêu nguyên tắc luyện gang...
- C. Hoạt động luyện tập1.Viết PTHH của các phản ứng xảy ra (nếu có) khi lần lượt cho kim...
- 2.Viết PTHH theo các dãy chuyển đổi sau (ghi rõ điều kiện phản ứng nếu có)a,...
- 3.Bằng phương pháp hóa học, hãy trình bày cách phân biệt 3 kim loại riêng biệt sau: bạc, nhôm...
- 4.Nêu ứng dụng của gang và thép
- 5.Viết PTHH của các phản ứng xảy ra trong quá trình luyện quặng thành gang và luyện gang...
- 6.Tính khối lượng quặng hematit chứa 60% Fe2O3 cần thiết để sản xuất được 1 tấn gang chứa 96%...
- 7.Ngâm một lá sắt có khối lượng 5 gam trong 50 ml dung dịch CuSO4 15%( khối lượng riêng d= 1...
- D. Hoạt động vận dụngHãy kể tên các vật dụng bằng gang thép mà em biết. Làm thế nào để bảo vệ các...
- E. Hoạt động tìm tòi mở rộngHãy tìm hiểu và cho biết ở nước ta quặng sắt có ở khu vực nào?...
Fe có tính chất hóa học tác dụng với dung dịch axit sunfuric để tạo hiđro sunfat.
Fe có tính chất hóa học tác dụng với dung dịch muối để tạo kết tủa.
Fe có tính chất hóa học tác dụng với axit để tạo muối và khí hidro.
Fe có tính chất hóa học dẫn điện, do có khả năng chuyển đổi từ dạng Fe(0) thành cation Fe(II) hoặc Fe(III).
Phản ứng 2: Fe + CuSO4 -> FeSO4 + Cu