Bài tập 5 trang 54 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 8 tập 1 CTST: Hình chóp tứ giác đều có diện tích...

Câu hỏi:

Bài tập 5 trang 54 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 8 tập 1 CTST: Hình chóp tứ giác đều có diện tích đáy $30m^{2}$, chiều cao 100 dm, có thể tích là

A. 100$m^{3}$

B. 300$m^{3}$

C. 1000$m^{3}$

D. 300$dm^{3}$

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Hồng Linh
Phương pháp giải:

Để tính được thể tích của hình chóp, ta sử dụng công thức: $V = \frac{1}{3}S_{\text{đáy}}\times h$, trong đó $S_{\text{đáy}}$ là diện tích đáy của hình chóp và $h$ là chiều cao của hình chóp.

Giải bài tập theo các bước sau:
1. Diện tích đáy $S_{\text{đáy}} = 30 m^{2} = 300 dm^{2}$ (vì 1 m^{2} = 100 dm^{2})
2. Chiều cao $h = 100 dm = 10 m$ (vì 1 dm = 0.1 m)
3. Thay vào công thức $V = \frac{1}{3} \times 300 \times 10 = 100 m^{3}$

Vậy thể tích của hình chóp tứ giác đều là 100 $m^{3}$.

Câu trả lời: Thể tích của hình chóp tứ giác đều có diện tích đáy 30 $m^{2}$, chiều cao 100 dm là 100 $m^{3}$ (đáp án A).
Bình luận (4)

cocoixoaime

Áp dụng công thức V = 1/3 * S * h, ta có V = 1/3 * 30 * 10 = 100 $m^{3}$. Vậy đáp án đúng là A. 100 $m^{3}$.

Trả lời.

Hanh

Với hình chóp tứ giác đều, diện tích đáy là hình vuông nên S = a^2. Diện tích đáy là 30 $m^{2}$ nên a = sqrt(30) = 5. Chu vi đáy P = 4a = 20. Tích diện tích đáy và chiều cao là: V = 1/3 * S * h = 1/3 * 30 * 10 = 100 $m^{3}$. Vậy đáp án đúng là A. 100 $m^{3}$.

Trả lời.

Bùi Thu Hiền

Ta biết diện tích đáy S = 30 $m^{2}$ và chiều cao h = 100*** = 10 m. Tích diện tích đáy và chiều cao là: V = S * h = 30 * 10 = 300 $m^{3}$. Vậy đáp án đúng là B. 300 $m^{3}$.

Trả lời.

tom1 nguyen

Sử dụng công thức tính diện tích đáy của hình chóp: S = 1/2 * P * h. Với hình chóp tứ giác đều, chu vi đáy P = 4 * a, trong đó a là độ dài cạnh đáy. Thay vào đó ta có S = 1/2 * 4a * 100 = 200a = 30. Vậy a = 3. Diện tích đáy của hình chóp là 3 x 3 = 9 $m^{2}$. Tích diện tích đáy và chiều cao ta có: V = 1/3 * S * h = 1/3 * 9 * 100 = 300 $m^{3}$. Do đó, đáp án đúng là B. 300 $m^{3}$.

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.11238 sec| 2213.945 kb