Bài 1: Trang 37 vở bài tập (VBT) toán lớp 5 tập 1Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là...

Câu hỏi:

Bài 1: Trang 37 vở bài tập (VBT) toán lớp 5 tập 1

Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông:

a) 12ha = ...                      5$km^{2}$ = ...

b) 2500$dm^{2}$ = ...              90 000$dm^{2}$ = ...

   140 000$cm^{2}$ = ...          1 070 000$cm^{2}$ = ...

c) 8$m^{2}$ 26$dm^{2}$ = ...        45$dm^{2}$ = ...

    20$m^{2}$ 4$dm^{2}$ = ...        7$m^{2}$ 7$dm^{2}$ = ...

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Văn Phương
Để chuyển các số đo đã cho sang số đo có đơn vị là mét vuông, ta thực hiện theo các bước sau:

a)
- Để đổi từ hecta (ha) sang mét vuông (m²), ta nhân với 10000 vì 1 hecta bằng 10000 mét vuông.
12 ha = 12 x 10000 = 120000 m²

- Để đổi từ kilômét vuông (km²) sang mét vuông (m²), ta nhân với 1000000 vì 1 kilômét vuông bằng 1000000 mét vuông.
5 km² = 5 x 1000000 = 5000000 m²

b)
- Để đổi từ decimet vuông (dm²) sang mét vuông (m²), ta chia cho 100 vì 1 decimet vuông bằng 0.1 mét vuông.
2500 dm² = 2500 / 100 = 25 m²

- Tương tự với các số còn lại:
90000 dm² = 900 m²
140000 cm² = 140 m²
1070000 cm² = 107 m²

c)
- Để chuyển từ mét vuông (m²) sang mét vuông (m²), ta giữ nguyên phần số trước và đổi đơn vị đo diện tích sau thành phân số.
8 m² 26 dm² = $8\frac{26}{100}$ m²
45 dm² = $\frac{45}{100}$ m²
20 m² 4 dm² = $20\frac{4}{100}$ m²
7 m² 7 dm² = $7\frac{7}{100}$ m²

Vậy, câu trả lời là:
a) 12ha = 120000 m²; 5 km² = 5000000 m²
b) 2500 dm² = 25 m²; 90000 dm² = 900 m²; 140000 cm² = 140 m²; 1070000 cm² = 107 m²
c) 8 m² 26 dm² = $8\frac{26}{100}$ m²; 45 dm² = $\frac{45}{100}$ m²; 20 m² 4 dm² = $20\frac{4}{100}$ m²; 7 m² 7 dm² = $7\frac{7}{100}$ m²
Bình luận (3)

Tú Anh Lê Thị

c) 8 m^2 26***^2 = 826***^2 ; 45***^2 = 4.5 m^2 ; 20 m^2 4***^2 = 204***^2 ; 7 m^2 7***^2 = 77***^2

Trả lời.

Ly Khánh

b) 2500***^2 = 250 m^2 ; 90 000***^2 = 9 m^2 ; 140 000 cm^2 = 1.4 m^2 ; 1 070 000 cm^2 = 10.7 m^2

Trả lời.

27. Đặng Lâm 6E-LHP

a) 12ha = 120 000m^2 ; 5 km^2 = 500 000 000m^2

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.08671 sec| 2217.016 kb