Bài tập 1 trang 34 vở bài tập (VBT) toán lớp 4 tập 1 Cánh diềua) Đọc các số sau:651:5 064:800 310:9...
Câu hỏi:
Bài tập 1 trang 34 vở bài tập (VBT) toán lớp 4 tập 1 Cánh diều
a) Đọc các số sau:
651:
5 064:
800 310:
9 106 783:
573 811 000:
b) Viết các số sau:
- Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu.
- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt,
- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy,
- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám.
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Việt
Phương pháp giải:a) Để đọc các số, ta cần đọc từng chữ số một và nhớ cách đọc của mỗi hàng chữ số. Ví dụ: 651 đọc là "sáu trăm năm mươi mốt".b) Để viết các số dưới dạng chữ, ta cần biết cách viết hàng chữ số của mỗi số. Ví dụ: "Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu" viết là 24,516.Câu trả lời:a) - 651: Sáu trăm năm mươi mốt- 5,064: Năm nghìn không trăm sáu mươi tư- 800,310: Tám trăm nghìn ba trăm mười- 9,106,783: Chín triệu một trăm linh sáu nghìn bảy trăm tám mươi ba- 573,811,000: Năm trăm bảy mươi ba triệu tám trăm mười một nghìnb)- Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24,516- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 307,421- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1,250,017- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15,040,608
Câu hỏi liên quan:
a) Các số được đọc là: 651: Sáu trăm năm mươi một, 064: Không trăm sáu mươi bốn, 310: Ba trăm mười, 783: Bảy trăm tám mươi ba, 811000: Tám trăm mười một nghìn.
b) Các số được viết là: - Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24,516; - Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 377,421; - Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1,250,017; - Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15,040,618.
a) Các số được đọc là: 651: Sáu trăm năm mươi mốt, 064: Không trăm sáu mươi bốn, 310: Ba trăm mười, 783: Bảy trăm tám mươi ba, 811000: Tám trăm mười một nghìn.
b) Các số được viết là: - Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24,516; - Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 377,421; - Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1,250,017; - Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15,040,618.
a) Các số được đọc là: 651: Sáu trăm năm mươi một, 064: Không trăm sáu mươi bốn, 310: Ba trăm mười, 783: Bảy trăm tám mươi ba, 811000: Tám trăm mười một nghìn.