Ex1:Quá khứ phân từ
1.sell- 10.come-
2.stand- 11.is-
3.drink- 12.make-
4.change- 13.feel-
5.walk- 14.send-
6.know- 15.put-
7.brush- 16.tell-
8.iron- 17.shower-
9.comb-
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- i and my brother don't like beer but my parents A does B are C do D don't
- Bài 1: chuyển các câu sau thành câu bị động 1. My parents promised me a bicycle 2 day a go 2. Som ong calls the...
- Giúp vs ạ Rewrite the sentences, using the words given. 33. My favorite programme on TV is cartoons. I...
- 4teen .It's my favourite magazine! Oh,who's that? she has glasses and she has long black hair. I don't know .they 'er...
- IV:Hoàn thành các câu sau:(Chuyển sang câu phủ định) 4.( where / John / come from?) 5.( how long / it /take from...
- Các bạn ơi vui lòng mở sách tiếng Anh lớp 6 trang 44 bài tập 2 trả lời hộ mình câu a, b, a nhé! Ai nhanh mình tick liền...
- hãy viết các câu sau ở thì tương lai . `` be going to + V `` 1. My father / go on / diet 2. He / not / drink so much...
- Đặt câu với “There will be” (1 câu khẳng định, 1 câu phủ định, 1 câu câu hỏi) Đặt câu với “There will have/has” (1 câu...
Câu hỏi Lớp 6
- Phần mềm Solar System cho phép ta quan sát: A. Trái đất B. Mặt trăng, mặt trời C. Các hành tinh D. Tất cả các đáp án...
- Nêu vai trò và tác hại của động vật lớp chim?
- Câu 1. Giả sử một bức ảnh chụp bằng một máy ảnh chuyên nghiệp có dung lượng khoảng 12MB. Vậy...
- hình ảnh bầu trời và gieeng trong truyện ếch ngồi đáy giếng mang ý nghĩa gì
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:- Để chia động từ vào quá khứ phân từ, ta chỉ cần thêm "ed" vào cuối động từ.Ví dụ: 1. sell - sold2. stand - stood 3. drink - drank4. change - changed5. walk - walked6. know - knew7. brush - brushed8. iron - ironed9. comb - combed10. come - came11. is - was12. make - made13. feel - felt14. send - sent15. put - put16. tell - told17. shower - showeredCâu trả lời:1. sold2. stood3. drank4. changed5. walked6. knew7. brushed8. ironed9. combed10. came11. was12. made13. felt14. sent15. put16. told17. showered
showered
told
put
sent