verbs of liking
+adore,love,like,enjoy,faney,dont,mind,dislike,hate,detest+Ving
+love,like,hate,prefe+toV
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 8
- complete the sentences, using a relative pronoun 1. The pub is opposite the Town Hall. I first met my wife...
- 1.It's a pity I can't go to the game next Sat {wish} I 2.Do I have to fill in any forms?{necessary} Is 3.I...
- Mn giúp tui lm bài nói bằng tiếng anh tả về ngôi nhà ngoài hành tinh...
- 1.In my opinion, I think this book is more interesting than the other one 2. Tom went to France in order to he could...
- 48. Frank’s wallet is lying on the coffee table. He ______ it here last night. A....
- Fill in each numbered blank with one suitable word. (10 pts) Dear Sam, Thanks for your letter. It was great to hear...
- VI. Read the passage and choose the best answer to each...
- Topic: write a paragraph about the harmful effects of natural disasters on human. Mai mk thi rồi!!!
Câu hỏi Lớp 8
- Thời gian thấm thoát trôi, vậy là một năm lại kết thúc. Nhanh thật! ...
- Chán nên sờ pem chút Các bạn đọc "Mai táng tuổi 18" chưa? "Tình...
- Giải thích vì sao một cái chai thuỷ tinh nắp chặt nút, khi hơ lên lửa sẽ bị nổ ...
- Em hãy trình bày hiểu biết của mình về các khái niệm: - Cách mạng tư...
- Put the verbs in brackets into the correct form. Do you fancy (buy) ____________________ a new laptop?
- 1,Đặc điểm chung của thiên nhiên nước ta có sự phân hóa đa dạng,phức tạp? 2,Dựa Alat...
- Hai bình hình trụ A và B đặt thẳng đứng có tiết diện lần lượt là 150cm2 và 25...
- Trình bày nội dung, kết quả của cuộc duy tân Minh Trị năm 1868? Thực chất của cuộc Duy tân...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm bài:1. Xác định các động từ thích/như (like, love, hate, etc.)2. Xác định các danh từ/sự việc được thể hiện bởi Ving hoặc to V.3. Ghép các động từ thích/như với danh từ/sự việc đã xác định.Câu trả lời:1. I adore playing video games.2. I love listening to music.3. I like reading books.4. I enjoy going for a walk in the park.5. I fancy eating chocolate.6. I don't mind watching movies.7. I dislike doing homework.8. I hate cleaning the house.9. I detest going to the dentist.1. I love to swim in the ocean.2. I like to travel to new places.3. I hate to wake up early in the morning.4. I prefer to eat pizza over hamburgers.
I enjoy watching movies with my friends on weekends.
My sister loves playing the piano and she practices every day.
I adore swimming in the ocean and feeling the waves against my body.
Cách làm:1. Bắt đầu bằng việc tìm hiểu về trò chơi nhảy dây, nhớ những kỷ niệm vui vẻ khi chơi trò này.2. Tưởng tượng mình đứng trước sân nhà, nhảy dây cùng bạn bè trong buổi chiều nắng.3. Ghi chú lại những điểm mà bạn muốn đề cập trong đoạn văn ngắn về trò chơi nhảy dây.4. Lập kế hoạch viết đoạn văn, tập trung vào câu chuyện và cảm xúc của bạn khi chơi trò này.5. Sắp xếp ý tưởng, bắt đầu viết đoạn văn theo cấu trúc: giới thiệu, phát triển ý, kết luận.6. Chú ý đến ngữ pháp, cách diễn đạt để đảm bảo đoạn văn có ý nghĩa và dễ hiểu.Câu trả lời:Chơi nhảy dây là một trò chơi vui nhộn và phổ biến mà tôi thích. Mỗi buổi chiều sau giờ học, tôi và các bạn cùng nhau nhảy dây trên sân nhà. Chúng tôi thường thi nhau nhảy qua dây một cách linh hoạt và chính xác. Cảm giác nhảy dây giúp chúng tôi khỏe mạnh hơn và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Đó là khoảnh khắc hạnh phúc mà tôi không bao giờ quên được.