2. Write the past participles of these regular and irregular verbs.
(Viết quá khứ phân từ của các động từ thường và động từ bất quy tắc dưới đây.)
1. visit
2. ask
3. take
4. meet
5. use
6.see
7. do
8. reach
9.stop
10. put
11. be
12. spend
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 10
- Talk about your daily activities/ family routines. Questions 1. What do you usually do in the...
- When I got home I knew (0) immediately that someone had broken into the flat in my (1)...
- The train is five minutes late in leaving Cho mik hỏi câu này cấu trúc ngữ pháp là...
- Choose one of the following topics and speak for between 1 - 2 minutes on the topic. (6 points) Topic 1: Describe...
- write about what you use english for in your daily life . ( VIẾT ĐOẠN VĂN TỪ 70 TỪ TRỞ LÊN )
- 5. Listen again. Match the speakers (1-5) with sentences A-F below. (Nghe lại. Nối các người nói (1-5)...
- 1. Read the passage and answer the question How has learning English adapted to online education? One of the most...
- Cho tứ giác ABCD.Gọi M,N,P,Q,I,J lần lượt là trung điểm của các đoạn thẳng AB,BC,CD,DA,AC...
Câu hỏi Lớp 10
- neu ngay 31 thang 12nam nay la thu nam thi a, ngay tet duong lich nam sau la ................... b,ngay 16 thang...
- so sánh thời kỳ đá cũ và thời kỳ đá mới về thời gian, chủ nhân, kỹ thuật chế tạo công cụ đá, đời sống lao động
- Biết rằng hai vectơ a → và b → không cùng phương nhưng hai vectơ 2 a → - 3 b → và a → + ( x - 1 ) b → cùng...
- Trong một chiếc hộp có 20 viên bi, trong đó có 8 viên bi màu đỏ đánh số...
- Vẽ sơ đồ tư duy hệ thống kiến thức sinh học 10
- Có 12 cặp vợ chồng tham gia một buổi liên hoan. Ban tổ chức chọn ngẫu nhiên 4 nam và 4 nữ...
- Viết đoạn văn bàn về sức mạnh tình yêu thương giữa con người trong đại dịch Covid hiện nay. Help me...
- Hãy viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và một số...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
spent
been
put
stopped
reached