____ there anything to eat?
A. Are
B. Is
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- 8.Robots will do most of the housework,________we will have more time for our family A.so ...
- my house is near the post office My house is not far from the post office Tại sao sau near ko có giới từ...
- In Vietnam the weather is very cold _______ the winter.
- Tìm lỗi sai và sửa nó Do you have some homework today ? gạch chân từ Do some homework...
- Viết lại câu đồng nghĩa: Tuan likes playing basketball in his free...
- They go to the English club twice a week. ( How often ) - make question =>
- What a beautiful smile she has ! ->How_______________________
- I. Choose the best answer to complete the following sentences 1. These T-shirts and jeans __________ in the US. in 190...
Câu hỏi Lớp 6
- Liệt kê những tính chất khác nhau để tách chất ra khỏi hốn hợp? từ đó rút ra...
- Cuối thời nguyên thủy, người Việt cổ đã có những công cụ lao động và những...
- Tính nhanh D= (1-1/7).(1-2/7).(1-3/7)...(1-10/7
- Con cò lặn lội bờ sông, Mẹ đi tưới nước cho bông có đài. Trông trời, trông nước, trông mây, Trông cho lúa chín hột xây...
- Một miếng đất hình chữ nhật có chiều dài 70m. Biết 40% chiều rộng bằng 2/7 chiều dài . Tìm chu vi và diện tích miếng...
- Đắk Lắk là nơi tụ hội của nhiều dân tộc anh em và cũng có rất nhiều lễ hội rất đa...
- Khối lượng riêng của nhôm là 2700 kg / m^3. Trọng lượng riêng của nhôm là………..
- LÀ HỌC SINH, EM ĐÃ ĐƯỢC HƯỞNG CÁC QUYỀN CƠ BẢN NÀO CỦA CÔNG DÂN?
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Yes, there are things to eat.
No, there is nothing to eat.
Yes, there is something to eat.