tìm 10 từ có ;
a) chứa vần ang:
b)chứa vần âng:
Mọi người ơi, mình rất cần trợ giúp của các Bạn lúc này. Có ai sẵn lòng chia sẻ kiến thức giúp mình vượt qua vấn đề này không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 1
- Đôi ta quá \"KÉM DUYÊN\" Cha mẹ em \"BÁN DUYÊN\" Chỉ vì phận \"THẰNG HẦU\" Mà anh đã \"TRÁNH DUYÊN Ai mà ngờ \"HỒNG...
- Cái gì đầu dê mình ốc,giải thích?
- Đố zui Con gì biết đi nhưng người ta vẫn nói nó không biết đi?
- Theo luật Scotland, một người đàn ông có thể lấy em gái của bà vợ góa của anh ta không?
Câu hỏi Lớp 1
- the house./ lies/ The mountain/ behind Hoàn thành nhanh nào kkkkkkk
- Tuyển!!! Anh trai ,chị nuôi BFF Mama Papa Em gái,trai nuôi ............ Nếu muốn làm 1 trong số...
- đố vui đang yêu mà người chết gọi là tình gì ?
- bảo mượn tiền của mẹ và bố mỗi người 50 đồng .bảo đi mua cái cặp sách hết 97 đồng còn thừa 3...
- mèo đen còn được gọi là mèo mực,mèo ba màu là mèo tam thể.vậy mèo đo gọi là mèo gì?
- https://mukytich.playfun.vn/play-game?utm_source=h5_coccoc_ads&utm_medium=cpa&utm_campaign=f86_cc_newtab&utm_term=1&utm_content=1&utm_campaign_id=2&md=_0pbe50vdaa*Cr3GhsODtX4tKHPqZpuWo2*ZTicqizJd6qqz68t50KG57tcAl84vgeEw-7gvN3a6-9wVhf...
- Các cậu ơi kết bạn với tớ đi:)) Tớ vã lắm rồi ý:))
- Câu đố vui 1. Ở Việt Nam rồng bay ở đâu và đáp ở đâu 2. Có cổ nhưng không có miệng 3.Con đường dài...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1) Tìm các từ có "ang": - Dang (động từ: giữ, cầm)- Rang (động từ: nấu chín)- Gang (danh từ: nhóm, băng đảng) - Hang (danh từ: hang động)- Răng (danh từ: răng)- Lang (danh từ: ngôn ngữ, tiếng)- Trang (danh từ: trang giấy)- Vàng (danh từ: màu vàng)- Sang (tính từ: sáng, rạng đông) - Thang (danh từ: cái thang) 2) Tìm các từ có "âng": - Tâng (động từ: tôn kính, tưởng nhớ)- Mâng (động từ: dắt, giữ)- Êm đềm (tính từ: yên tĩnh, êm đềm) Câu trả lời:a) 10 từ chứa vần "ang": dang, rang, gang, hang, răng, lang, trang, vàng, sang, thang.b) 3 từ chứa vần "âng": tâng, mâng, Êm đềm.
b) Tìm 10 từ có vần âng: trăng, tay, nàng, giace, trống, ương, trăng sao, cao nguyên, năng lượng, giàn điện.
b) 10 từ chứa vần âng: cảnh, trăng, làng, giăng, đâng, cương, giàn, tràng, năng, giáng.
a) Danh sách 10 từ chứa vần ang: chàng, nàng, siêng, thanh, rang, giàng, ăng-ten, ngang, phủi, ánh.
a) Tìm 10 từ chứa vần ang: sang, nhang, càng, măng, angten, anh, băng, quàng, tang, đang.