Short adj:
Long adj:
So sánh hơn: short adj: ; long adj: EX1...(cho 2 câu)
So sánh nhất : short adj: ; long adj: EX2....(cho 2 câu)
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- it began to rain while we ............... soundly a.a.slept b.have slept ...
- học phí chương trình học tiếng anh VIP English là bao nhiêu vậy ạ ?
- viết văn về một cầu thủ bằng tiếng anh
- By Christmas, I_________for you for 6 months. A. will have been working. B. will work. C. have been working. D. will...
- Rewite the sentences,use with verb have or has. Ex:My hair is short and...
- Giúp mình với: I usually go fishing with my dad ____ Sunday afternoons. A. on ...
- this ( be )............. my best friend,nam he (wear ) ................a T-shirt and shorts today look! he (...
- nêu mẫu câu ,dấu hiệu nhận biết và ý nghĩa của thì hiện tại tiếp diễn mang ý tương lai
Câu hỏi Lớp 6
- Hãy nêu mô hình quá trình xử lý thông tin. Lấy ví dụ phân tích. Môn học:Tin 6 Mọi người giúp em với thứ sáu e có bài...
- Hiện tượng triều kém thường xảy ra vào các ngày như thế nào?
- Đề bài: Em hãy viết một biên bản về việc triển khai hoạt động kế hoạch nhỏ ở lớp,trường. Các...
- Một bức điện gửi từ thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)lúc 8 ngày 3 tháng 4 năm 2015,...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Xác định các từ ngữ trong câu hỏi: short adj, long adj, so sánh hơn, so sánh nhất.2. Tìm hiểu về cách sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất trong Tiếng Anh.3. Xác định cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ short và long.4. Viết câu trả lời theo cấu trúc đã xác định.Câu trả lời:So sánh hơn:- Short adj: short, long adj: longerEX1: The pencil is short. The ruler is longer.So sánh nhất:- Short adj: short, long adj: longestEX2: This is the shortest pencil. That is the longest ruler.
So sánh nhất: short adj: the shortest; long adj: the longest. EX2: That pencil is the shortest in the box. The river is the longest in the country.
So sánh hơn: short adj: shorter than; long adj: longer than. EX1: My hair is shorter than yours. My hair is not as long as yours.
Short adj: Small, brief, concise. Long adj: Tall, lengthy, extended.