Found ( thành lập ) V2 , v3 là gì?
Lie ( nói dối ) V2 , V3 là gì?
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- 1. “Where does your father work?” The teacher asked...
- Put the correct form of the verb in brackets. (1.5 pts): 1.Quang Hai footballer ( play) ___________ soccer...
- Exercise 2. 1. You are supposed to learn English...
- Question 41. The roads/ Vietnam/ too/ narrow/ travel/ easily ...
- Làm thế nào mà hệ mặt trời giữ được chiếc quần của nó? Với một vành đai...
- II. Choose the best answer for each question. a movie tonight. A. watching B. watch C. am watching D. to watch 2. My...
- Question 29: It (not like)……….. eating fruits, but it (often play)……….. with them. A. doesn’t like/ often plays B....
- Put the adjectives in brackets in the correct position.1. a table (wooden/ round)2. a vase (glass/ old/ lovely) ...
Câu hỏi Lớp 7
- Bài học mà em rút ra đc trong bài ba lần chiến kháng chống quân mông...
- Kể tên các phương pháp gieo trồng cây nông nghiệp ? Những phương pháp đó áp dụng đối với loại cây trồng nào ?
- ĐỀ THI HỌC KỲ II VĂN 7 Phần I: Đọc kỹ đoạn thơ trả lời câu hỏi Chim sơn ca trên đảo Sơn Ca Đảo Sơn Ca...
- Vật.... là vật cho dòng điện đi qua.vật......là vật ko cho dòng điện đi qua.dòng điện trong kim loại máy là dòng chuyển...
- (1,0 điểm) Văn bản đã mang lại cho em thông điệp sâu sắc nào? Bài đọc: ...
- Viết đoạn văn nêu rõ tác hại của trò chs điện tử
- Bài 1, Viết lại câu sao cho nghĩa ko đổi 1, when is your birthday? what.................................... 2, where...
- Soạn văn bài 3 Ca dao dân ca quê hương Hải Dương (chương trình địa phương)
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
find
Phương pháp làm:1. Tìm định nghĩa của từ trong từ điển hoặc sử dụng công cụ tra từ trực tuyến.2. Tìm các dạng từ của từ đó: V2 (quá khứ đơn), V3 (quá khứ phân từ hoặc dạng nguyên mẫu).Câu trả lời:1. Found:- V2: Found- V3: Found2. Lie:- V2: Lay- V3: Lain
The past tense of 'found' is 'found' and the past participle is also 'found'.
The past tense of 'found' is 'found' and the past participle is also 'found'.
The past tense of 'found' is 'found' and the past participle is also 'found'.