give me a cup .... tea, jiang điền từ giúp mình nha
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- what would you like to be in the future ? why do you learn English ?
- Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A. Lan: Tokyo? What do you think of...
- II.Choose the best answers . 1.They ……………a book now. a.read b.reads c.are reading 2.There …..a lot of students in the...
- Môn luyện từ và câu Tiếng Anh là gì ạ?
- Read and Circle the odd one out. 1. A. beach B. sea C. great D. read 2. A. study B. fun C. busy D. Sunday 3. A....
- Writing : When I am 20 years old.... I'd like ..........................................................
- 1.I'm hungry.I want some.... A.Coffee B.Cakes C.Water D.Flowers
- trường bạn nào đã thi tiếng anh 5 cuối kì 2 thì cho mình xin câu hỏi để mình ôn
Câu hỏi Lớp 5
- Điền các từ trứng, tinh trùng, cơ thể, đục và cái.Vào chỗ chấm trong các...
- Từ “ thoai thoải ” là từ chỉ gì...
- Bài 1. Xác định danh từ, động từ, tính từ trong những từ sau: niềm vui, yêu thương, tình yêu, vui chơi, vui tươi,...
- hiệp định pa ri về việt nam có ý nghĩa gì
- Một mảnh đất hình tam giác độ dài đáy là 25m , nếu kéo độ dài đáy này thêm 2,5m thì diện tích mảnh đất tăng thêm 22,5m2...
- ) Đội bóng của một trường học đã thi đấu 20 trận, thắng 12 trận . Như thế tỉ số phần trăm các trận...
- một ô tô đi từ Hà Nội đến Yên Bái hết 3 giờ 30 phút . Tính vận tốc của ô tô. Biết quang đường từ Hà Nội đến yên bái...
- Đấy là đề thi violympic lớp 5 vong 19 đấy Luyện thi Violympic Toán lớp 5 vòng 19 năm 2015 - 2016 Đề thi...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để hoàn thành câu hỏi trên, bạn cần điền từ vào chỗ trống: "give me a cup of tea, Jiang".Câu trả lời: "of" hoặc "of the".
give me a cup filled with tea, jiang
give me a cup containing tea, jiang
give me a cup full of tea, jiang
give me a cup with tea, jiang