Từ đồng nghĩa với cảm phục?
Hey các Bạn, tôi đang mắc kẹt ở đây rồi. Có ai đó có thể giúp tôi một tay được không? Mọi sự giúp đỡ sẽ được đánh giá cao!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 2
- a, nói lên tình cảm của Bác Hồ với thiếu nhi b, nói lên tình cảm của thiếu nhi với Bác Hồ
- Viết bài văn tả Bác Hồ
- Câu nào cho thấy mây đen đem lại niềm vui cho con người và vạn vật? Bài đọc: Mây...
- Viết đoạn văn 3_4câu nói về ngày nghỉ cuối tuần của em ,trong đó sử dụng các từ chỉ chuỗi thời gian nối tiếp nhau
Câu hỏi Lớp 2
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với "cảm phục", bạn có thể tham khảo từ điển từ đồng nghĩa hoặc sử dụng kiến thức ngữ nghĩa của mình để tìm ra từ phù hợp. Có thể dùng các cách sau:1. Sử dụng từ điển từ đồng nghĩa để tìm từ tương đương với "cảm phục". Ví dụ: tôn trọng, kính trọng.2. Sử dụng kiến thức ngữ nghĩa để tìm từ có ý nghĩa tương tự. Ví dụ: kính phục, ngưỡng mộ.Ví dụ trả lời cho câu hỏi: Từ đồng nghĩa với cảm phục có thể là "tôn trọng" hoặc "ngưỡng mộ".