5 từ đồng nghĩa với từ 'vạm vỡ'
Mình đang tìm kiếm một số ý kiến đóng góp cho một vấn đề mình mắc phải ở câu hỏi này. các Bạn có thể giúp mình với, được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
- Cho một tấm tôn hình thang vuông có đáy bé bằng 47 đáy lớn. Biết nếu...
- MỘT ĐOÀN TÀU HỎA ĐI TỪ HÀ NỘI ĐẾN THÀNH PHỐ VINH , KHỞI HÀNH LÚC 9 GIỜ ĐÊM . THỜI GIAN ĐOÀN TÀU ĐI TỪ HÀ NỘI ĐẾN...
- Một ô tô đi từ tỉnh A lúc 8 giờ 30 phút và đến tỉnh B lúc 11 giờ 15 phút...
- ai có bộ đề ôn thi violympic toán tiếng việt cấp tỉnh ko ạ cho mk xin vs cảm ơn ạ
- Tích một số chẵn các số lẽ là một số chẵn hay số lẽ ?
- một người đi bộ đi quãng đường AB trong 2 giờ 30 phút với vận tốc 4,2 km/giờ.hỏi nếu người đó đi xe đạp với vận tốc...
- Cho ba số, biết tỉ số của số thứ nhất và số thứ hai là 2/3, tỉ số của số thứ hai và số thứ ba...
- Một ô tô đi quãng đường dài 225 km. Lúc đầu xe đi với vận tốc 60 km/giờ. Sau...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm 5 từ đồng nghĩa với từ "vạm vỡ", bạn có thể tham khảo từ điển hoặc sử dụng kỹ năng ngôn ngữ của mình để suy luận từ một số từ cùng loại. Dưới đây là một số cách làm:Cách làm 1:1. Sụp đổ2. Tan tành3. Hủy hoại4. Nát bét5. Tan rãCách làm 2:1. Tan tành2. Hỏng hóc3. Vụn vỡ4. Bể nát5. Tổn thấtCâu trả lời: 5 từ đồng nghĩa với từ "vạm vỡ" có thể là: sụp đổ, tan tành, hủy hoại, nát bét, tan rã.
hủy hoại
lở vỡ
hỏng
tổn thất