1. Add - ing into the following verbs
0. go => going
1. finish
2. have
3. take
4. watch
5. play
6. sing
7. dance
8. sit
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- các bn cho mik hỏi chữ hủy diệt trong tiếng Anh viết sao vậy lớp thì mik chọn đại nhé!
- Exe 4 : Make questions for the underlined parts in following sentences 1.He brushes his teeth three...
- Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi : Thu 's school is in the city . It 's...
- 1. Where’s the old man living now? – He (live) ______________ with his son. He usually (live)...
- here/far/is/How/it/from?
- #làm một bài thuyến trình về nước hoa quả bằng tiếng anh# #thank you so much# #you are my love# #các bạn làm nhanh hộ...
- Lan shouldn`t...........the tree, she may............her arm A.climb/breaks B.climb/break C.climbs/breaking MN ơi...
- sắp xếp câu tiếng anh:they/week/have/times/lessons/three/a/week
Câu hỏi Lớp 5
- Các bạn có biết FQA hay là luyện thi 123 ko Lập nick thử đi hay lắm!
- Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng: Vai trò của Mặt Trời đối với cuộc sống con...
- Màu xanh nước biển trộn với màu hồng thì ra màu gì ?
- một bể cá hình lập phương có cạnh 40cm . tính diện tích kính dùng để...
- một người đi xe đạp từ B tới C lúc 13 giờ 30 phút với vận tốc 12km/h cùng lúc đó đi...
- Hùng và hải cùng lên một chiếc thang cuốn để lên tầng 2 của trung tâm...
- Tính thể tích của khối lập phương, biết rằng thể tích toàn phần của khối lập phương đó bằng 486cm2
- bây giờ là 15 giờ 50 phút. hỏi khi nào kim giờ và kim phút trùng nhau
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:Để thêm hậu tố "-ing" vào các động từ, chúng ta sẽ thêm "ing" vào cuối các động từ đó.Câu trả lời:1. finish => finishing2. have => having3. take => taking4. watch => watching5. play => playing6. sing => singing7. dance => dancing8. sit => sitting
sing => singing
play => playing
watch => watching
take => taking