Bài 1: Cho các chất sau:CO2,K2CO3,BaCO3,Ba(HCO3)2. Hãy lập các sơ đồ chuyển hóa sao cho mỗi chất chỉ xuất hiện 1 lần và có 10 mũi tên chuyển hóa , mỗi mũi tên chỉ ứng với 1 pthh. Viết PTHH theo sơ đồ chuyển hóa đã lập.
Bìa 2: Nêu hiện tượng xảy ra trong các thí nghiệm sau và viết PTHH giải thích:
a) Cho từ từ dd KHSO4 đến dư vào dd K2CO3
b) Cho mẩu kim loại natri vào dd AlCl3
Mình đang trong tình trạng khẩn cấp cần giải quyết câu hỏi này, Bạn nào thông thái giúp mình với, mình sẽ biết ơn lắm!
Các câu trả lời
Câu hỏi Hóa học Lớp 9
Câu hỏi Lớp 9
Bạn muốn hỏi điều gì?
Để giải bài toán trên, ta cần tìm phản ứng chuyển hóa giữa các chất và viết PTHH theo sơ đồ chuyển hóa đã lập.Phương pháp giải:Bước 1: Liệt kê các chất và xác định quan hệ giữa chúng.Bước 2: Xác định các phản ứng chuyển hóa giữa các chất để lập sơ đồ chuyển hóa.Bước 3: Viết phương trình hóa học cho các phản ứng chuyển hóa và viết PTHH theo sơ đồ đã lập.Câu trả lời:Bài 1: Sơ đồ chuyển hóa:CO2 -> K2CO3 -> BaCO3 -> Ba(HCO3)2 -> CO2PTHH theo sơ đồ chuyển hóa:1. CO2 + 2KOH = K2CO3 + H2O2. K2CO3 + Ba(NO3)2 = BaCO3 + 2KNO33. BaCO3 + 2HCl = BaCl2 + CO2 + H2O4. BaCl2 + 2KHCO3 = Ba(HCO3)2 + 2KClBài 2:a) Phản ứng: K2CO3 + KHSO4 = K2SO4 + H2O + CO2 Giải thích: K2CO3 + KHSO4 → K2SO4 (tạo ra muối) + H2O + CO2b) Phản ứng: 6Na + 2AlCl3 = 2Al + 6NaCl Giải thích: AlCl3 + 3Na = Al + 3NaCl (tạo ra kim loại và muối)
Bài 1: Sơ đồ chuyển hóa: CO2 -(ĐH1)→ H2CO3 -(ĐH2)→ H2O + CO2 -(ĐH3)→ H2CO3 -(ĐH4)→ H2O + CO2 -(ĐH5)→ K2CO3 -(ĐH6)→ 2KOH + CO2 -(ĐH7)→ 2K2CO3 -(ĐH8)→ BaCO3 -(ĐH9)→ BaO + CO2 -(ĐH10)→ Ba(HCO3)2. PTHH: ĐH1: H2O + CO2 -> H2CO3; ĐH2: H2CO3 -> CO2 + H2O; ĐH3: CO2 + H2O -> H2CO3; ĐH4: H2CO3 -> CO2 + H2O; ĐH5: H2O + CO2 -> H2CO3; ĐH6: H2CO3 + 2KOH -> 2K2CO3 + 2H2O; ĐH7: BaCO3 + 2HCl -> BaCl2 + H2O + CO2; ĐH8: 2K2CO3 + BaCl2 -> 2KCl + BaCO3; ĐH9: BaCO3 -> BaO + CO2; ĐH10: BaO + H2CO3 -> Ba(HCO3)2.
Bài 1: Sơ đồ chuyển hóa: CO2 -(ĐH1)→ CaCO3 -(ĐH2)→ CaO + CO2 -(ĐH3)→ Ca(HCO3)2 -(ĐH4)→ CaCO3 -(ĐH5)→ CaO + CO2 -(ĐH6)→ 2Ca(HCO3)2 -(ĐH7)→ CaCO3 + 2Ca(OH)2 -(ĐH8)→ Ca(OH)2 + CO2 -(ĐH9)→ CaCO3 -(ĐH10)→ K2CO3. PTHH: ĐH1: CO2 + CaO -> CaCO3; ĐH2: CaCO3 -> CaO + CO2; ĐH3: Ca(HCO3)2 -> CaCO3 + H2O + CO2; ĐH4: CaCO3 -> CaO + CO2; ĐH5: CaO + CO2 -> Ca(HCO3)2; ĐH6: Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 -> 2CaCO3 + 2H2O; ĐH7: 2Ca(HCO3)2 -> 2CaCO3 + H2O + CO2; ĐH8: CaCO3 + 2Ca(OH)2 -> 3CaO + 2H2O + CO2; ĐH9: CaCO3 + H2O -> Ca(OH)2 + CO2; ĐH10: CaCO3 -> K2CO3.
Bài 1: Sơ đồ chuyển hóa: CO2 -(ĐH1)→ H2CO3 -(ĐH2)→ H2O + CO2 -(ĐH3)→ H2CO3 -(ĐH4)→ H2O + CO2 -(ĐH5)→ K2CO3 -(ĐH6)→ 2KOH + CO2 -(ĐH7)→ 2K2CO3 -(ĐH8)→ BaCO3 -(ĐH9)→ BaO + CO2 -(ĐH10)→ Ba(HCO3)2. PTHH: ĐH1: H2O + CO2 -> H2CO3; ĐH2: H2CO3 -> CO2 + H2O; ĐH3: CO2 + H2O -> H2CO3; ĐH4: H2CO3 -> CO2 + H2O; ĐH5: H2O + CO2 -> H2CO3; ĐH6: H2CO3 + 2KOH -> 2K2CO3 + 2H2O; ĐH7: BaCO3 + 2HCl -> BaCl2 + H2O + CO2; ĐH8: 2K2CO3 + BaCl2 -> 2KCl + BaCO3; ĐH9: BaCO3 -> BaO + CO2; ĐH10: BaO + H2CO3 -> Ba(HCO3)2.