1. What was that notice .......... ? A. at that you were looking B. you were looking at C. you were looking at it D. which you were looking
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 8
- Read about Trang's leisure activities. Choose the correct answer. Some teenagers enjoy spending free time with...
- Butan có phân tử khối là 58. Biết công thức thực nghiệm của butan là C2H5. Tìm...
- Hãy viết thì đúng của động từ trong ngoặc đơn : 1. If she ( have ) ......... enough money , she (...
- Cho dạng đúng của từ trong ngoặc 1 a lot of toys encourage chidren`s ......................(imagine) 2 the...
- Where martin (come)...................... from.He(be)..............Scottish
- XIV. Supply the correct verb form: Present tenses. 1. Listen! I (think) someone (knock) at the door. 2. Up to the...
- 1. Jack: “I suggest we go on a picnic on the other side of the river.” Tom:...
- 1. Millions of Christmas cards _________ every year. A. is sent B. are sent...
Câu hỏi Lớp 8
- Nung nóng 79 g KMnO4, sau một thời gian thu được 74,2 g chất rắn. Tính H%
- Giúp mình với ạ: Hãy thuyết minh về bãi biển cồn vành ở Thái bình. mk cảm ơn nhiều lắm ạ!!!
- Chất nào trong dãy chất sau: CuO, Mg(OH)2, Fe, SO2, HCl, CuSO4 tác dụng được với: a) dung dịch...
- Đừng ai bước vào cuộc sống của tôi nữa nhé! – Đau thế đủ rồi – Thích...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để giải câu hỏi trên, chúng ta cần nhận biết cấu trúc của câu hỏi. Câu hỏi này đòi hỏi chúng ta phải chọn cách sắp xếp các từ để hoàn thành câu hoàn chỉnh. Cụ thể, chúng ta cần sắp xếp lại phần từ "at that you were looking" thành một cấu trúc phù hợp với ngữ pháp tiếng Anh.Một cách làm:1. What was that notice at that you were looking?Câu trả lời cho câu hỏi trên là: B. you were looking at.Một cách khác:1. What was that notice which you were looking at?Câu trả lời cho câu hỏi trên là: D. which you were looking.
I noticed that you were looking at the notice.
The notice you were looking at seemed important.
It was interesting to see what you were looking at.
I was wondering what you were looking at.