DỪNG LẠI VÀ SUY NGẪM1. Giải thích vì sao quá trình giảm phân kết hợp với thụ tinh và nguyên nhân là...
Câu hỏi:
DỪNG LẠI VÀ SUY NGẪM
1. Giải thích vì sao quá trình giảm phân kết hợp với thụ tinh và nguyên nhân là cơ sở của sinh sản hữu tính ở sinh vật, đảm bảo duy trì bộ NST 2n đặc trưng cho loài?
2. Nêu điểm khác nhau cơ bản nhất giữa nguyên nhân và giảm phân.
3. Trao đổi chéo giữa các NST tương đồng trong giảm phânl có vai trò gì?
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Vương
1. Cách làm:
- Xác định ý chính của câu hỏi: vì sao quá trình giảm phân kết hợp với thụ tinh và nguyên phân là cơ sở của sinh sản hữu tính ở sinh vật, đảm bảo duy trì bộ NST 2n đặc trưng cho loài?
- Liệt kê các thông tin liên quan: quá trình giảm phân, quá trình thụ tinh, bộ NST 2n, sinh sản hữu tính.
- Trình tự logic: giảm phân tạo ra giao tử có NST giảm đi một nửa, giao tử đực và giao tử cái kết hợp tạo hợp tử (2n), hợp tử duy trì bộ NST 2n.
- Tóm tắt ý chính: quá trình giảm phân kết hợp với thụ tinh và nguyên phân là cơ sở duy trì bộ NST 2n đặc trưng cho loài trong sinh sản hữu tính.
2. Câu trả lời đầy đủ và chi tiết:
- Trong quá trình giảm phân, tế bào sinh dục tạo ra giao tử thông qua việc giảm số lượng NST xuống còn một nửa. Khi giao tử đực và giao tử cái kết hợp, họ tạo ra hợp tử mang đầy đủ bộ NST 2n đặc trưng cho loài. Quá trình này đảm bảo rằng con cái sẽ có gen từ cả cha lẫn mẹ, và duy trì sự đa dạng gen của loài để tiến hóa và chọn lọc đúng giống phù hợp với môi trường sống.
- Điểm khác nhau cơ bản giữa nguyên phân và giảm phân là nguyên phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, trải qua một lần phân bào và tạo ra hai tế bào con, trong khi giảm phân xảy ra ở tế bào sinh dục cái, trải qua hai lần phân bào và tạo ra bốn tế bào con. Sự phân li cũng khác nhau giữa hai quá trình, với nguyên phân có sự phân li đồng đều của các cặp NST kép tương đồng, trong khi giảm phân có sự phân li độc lập và tổ hợp tự do của các cặp NST kép tương đồng.
- Trao đổi chéo giữa các NST tương đồng trong giảm phân là quá trình tạo ra các giao tử với kiểu gene khác nhau, cung cấp nguyên liệu cho sự biến dị tổ hợp ở đời con, từ đó tạo ra sự đa dạng gen và đa dạng di truyền trong loài. Điều này là cơ sở cho quá trình tiến hóa và chọn giống trong sinh sản hữu tính.
- Xác định ý chính của câu hỏi: vì sao quá trình giảm phân kết hợp với thụ tinh và nguyên phân là cơ sở của sinh sản hữu tính ở sinh vật, đảm bảo duy trì bộ NST 2n đặc trưng cho loài?
- Liệt kê các thông tin liên quan: quá trình giảm phân, quá trình thụ tinh, bộ NST 2n, sinh sản hữu tính.
- Trình tự logic: giảm phân tạo ra giao tử có NST giảm đi một nửa, giao tử đực và giao tử cái kết hợp tạo hợp tử (2n), hợp tử duy trì bộ NST 2n.
- Tóm tắt ý chính: quá trình giảm phân kết hợp với thụ tinh và nguyên phân là cơ sở duy trì bộ NST 2n đặc trưng cho loài trong sinh sản hữu tính.
2. Câu trả lời đầy đủ và chi tiết:
- Trong quá trình giảm phân, tế bào sinh dục tạo ra giao tử thông qua việc giảm số lượng NST xuống còn một nửa. Khi giao tử đực và giao tử cái kết hợp, họ tạo ra hợp tử mang đầy đủ bộ NST 2n đặc trưng cho loài. Quá trình này đảm bảo rằng con cái sẽ có gen từ cả cha lẫn mẹ, và duy trì sự đa dạng gen của loài để tiến hóa và chọn lọc đúng giống phù hợp với môi trường sống.
- Điểm khác nhau cơ bản giữa nguyên phân và giảm phân là nguyên phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, trải qua một lần phân bào và tạo ra hai tế bào con, trong khi giảm phân xảy ra ở tế bào sinh dục cái, trải qua hai lần phân bào và tạo ra bốn tế bào con. Sự phân li cũng khác nhau giữa hai quá trình, với nguyên phân có sự phân li đồng đều của các cặp NST kép tương đồng, trong khi giảm phân có sự phân li độc lập và tổ hợp tự do của các cặp NST kép tương đồng.
- Trao đổi chéo giữa các NST tương đồng trong giảm phân là quá trình tạo ra các giao tử với kiểu gene khác nhau, cung cấp nguyên liệu cho sự biến dị tổ hợp ở đời con, từ đó tạo ra sự đa dạng gen và đa dạng di truyền trong loài. Điều này là cơ sở cho quá trình tiến hóa và chọn giống trong sinh sản hữu tính.
Câu hỏi liên quan:
Trao đổi chéo giữa các NST tương đồng trong quá trình giảm phân giúp tạo ra sự đa dạng genetictạo ra hệ động, dẫn đến sự thay đổi di truyền của loài, cung cấp nguồn gen mới cho thế hệ sau.
Điểm khác nhau cơ bản nhất giữa nguyên nhân và giảm phân là: nguyên nhân là phương pháp sinh sản hữu tính của sinh vật gây ra sự kết hợp gen, trong khi giảm phân là quá trình chia tách NST để tạo ra tinh trùng và nang trứng.
Quá trình giảm phân kết hợp với thụ tinh là quá trình sinh sản hữu tính ở sinh vật, giúp duy trì bộ NST 2n đặc trưng cho loài bằng cách kết hợp các gen từ cha và mẹ tạo ra sự đa dạng genetictính phục hồi các sự cố genetictạo ra hệ động, dẫn đến sự thay đổi di truyền của loài.