Câu 2: Viết tên các sự vật được nhân hoá trong đoạn thơ ở bài tập 1 và cho biết cách nhân hoá của...
Câu hỏi:
Câu 2: Viết tên các sự vật được nhân hoá trong đoạn thơ ở bài tập 1 và cho biết cách nhân hoá của mỗi sự vật
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Đạt
Cách làm:
- Đọc đoạn thơ ở bài tập 1 để xác định các sự vật được nhân hoá.
- Xác định cách nhân hoá của mỗi sự vật dựa trên từ ngữ và cách mô tả trong đoạn thơ.
Câu trả lời:
1. Xà cừ: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "ngước cao đuôi thẳng kín hàng" để gợi lên hình ảnh mạnh mẽ và đầy uy nghi của con rắn.
2. Cam: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "người áo cam mặc" để tượng trưng cho màu sắc tươi sáng và rực rỡ của trái cam.
3. Chuối: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đầu như mặt báo" để mô tả hình dáng cong và thô ráp của quả chuối.
4. Hồng: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "vẻ tươi màu đỏ rực" để tượng trưng cho màu sắc đẹp và sức sống của trái hồng.
5. Cau: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đỏ, đường vòng quanh mắt" để mô tả hình dáng tròn và màu sắc đỏ rực của trái cau.
6. Gió: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đẩy con thuyền" để mô tả hành động mạnh mẽ và không lực của cơn gió.
7. Chim: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "bèo bò end thẳng" để mô tả hành động đẹp và linh hoạt của con chim.
8. Mây: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "che nắng kín coi" để tượng trưng cho sự bồng bềnh và mát mẻ của đám mây.
9. Đất: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đườn hè quấy nghiêng" để tượng trưng cho sự mềm mại và ổn định của đất.
10. Vườn cây: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "em măng treo ngắt bên hiên" để mô tả hình ảnh của vườn cây xanh tươi và rộng lớn.
11. Nắng: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "mặt trời ló căn phòng" để tượng trưng cho ánh sáng mặt trời và sự ấm áp của nắng.
12. Mưa: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "con chói nhỏ gió than" để mô tả hình ảnh của cơn mưa và sự mát mẻ của mưa.
13. Bình minh: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đào thúy hoa mắt" để tượng trưng cho sự tươi mới và rạng rỡ của bình minh.
- Đọc đoạn thơ ở bài tập 1 để xác định các sự vật được nhân hoá.
- Xác định cách nhân hoá của mỗi sự vật dựa trên từ ngữ và cách mô tả trong đoạn thơ.
Câu trả lời:
1. Xà cừ: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "ngước cao đuôi thẳng kín hàng" để gợi lên hình ảnh mạnh mẽ và đầy uy nghi của con rắn.
2. Cam: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "người áo cam mặc" để tượng trưng cho màu sắc tươi sáng và rực rỡ của trái cam.
3. Chuối: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đầu như mặt báo" để mô tả hình dáng cong và thô ráp của quả chuối.
4. Hồng: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "vẻ tươi màu đỏ rực" để tượng trưng cho màu sắc đẹp và sức sống của trái hồng.
5. Cau: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đỏ, đường vòng quanh mắt" để mô tả hình dáng tròn và màu sắc đỏ rực của trái cau.
6. Gió: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đẩy con thuyền" để mô tả hành động mạnh mẽ và không lực của cơn gió.
7. Chim: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "bèo bò end thẳng" để mô tả hành động đẹp và linh hoạt của con chim.
8. Mây: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "che nắng kín coi" để tượng trưng cho sự bồng bềnh và mát mẻ của đám mây.
9. Đất: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đườn hè quấy nghiêng" để tượng trưng cho sự mềm mại và ổn định của đất.
10. Vườn cây: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "em măng treo ngắt bên hiên" để mô tả hình ảnh của vườn cây xanh tươi và rộng lớn.
11. Nắng: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "mặt trời ló căn phòng" để tượng trưng cho ánh sáng mặt trời và sự ấm áp của nắng.
12. Mưa: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "con chói nhỏ gió than" để mô tả hình ảnh của cơn mưa và sự mát mẻ của mưa.
13. Bình minh: Được nhân hoá bằng cách sử dụng từ ngữ "đào thúy hoa mắt" để tượng trưng cho sự tươi mới và rạng rỡ của bình minh.
Câu hỏi liên quan:
- Câu 1: Gạch một gạch dưới danh từ chỉ cây, gạch hai vạch dưới danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên trong...
- Câu 3: Em cảm nhận được điều gì về vườn cây trong đoạn thơ ở bài tập 1?
- Câu 4: Chọn một từ ngữ phù hợp trong ngoặc đơn điền vào chỗ trốngHơi lạnh vẫn còn vương khắp đất...
- Câu 5: Sử dụng biện pháp nhân hoá, viết 3 - 4 câu về loài cây hoặc một loài vật em thích
Nhân hoá giun, rái cá và con chuột giúp định nghĩa cụ thể và tạo sự sinh động cho đoạn thơ.
Bàn được nhân hoá để tạo hình ảnh sống động và thân mật như một người bạn.
Cách nhân hoá của bàn là 'ỡ', của giun là 'chân', của rái cá là 'gái cá' và của con chuột là 'chân mồi'.
Sự vật được nhân hoá trong đoạn thơ là bàn, giun, rái cá và con chuột.