Câu 11:Dựa vào cấu hình electron, cho biết nguyên tố có số hiệu nguyên tố là 6, 8, 18, 20...

Câu hỏi:

Câu 11: Dựa vào cấu hình electron, cho biết nguyên tố có số hiệu nguyên tố là 6, 8, 18, 20 thuộc khối nguyên tố nào trong bảng tuần hoàn. Chúng là kim loại, phi kim hay khí hiếm

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Đăng Đức
Để giải câu hỏi này, ta cần xác định cấu hình electron của từng nguyên tố theo số hiệu nguyên tố cho trước.

Câu trả lời chi tiết:
1. Nguyên tố có số hiệu nguyên tử 6 là carbon (C), cấu hình electron: 1s2 2s2 2p2. Carbon thuộc khối nguyên tố p và là phi kim.
2. Nguyên tố có số hiệu nguyên tử 8 là oxyen (O), cấu hình electron: 1s2 2s2 2p4. Oxyen thuộc khối nguyên tố p và là phi kim.
3. Nguyên tố có số hiệu nguyên tử 18 là argon (Ar), cấu hình electron: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6. Argon thuộc khối nguyên tố p và là khí hiếm.
4. Nguyên tố có số hiệu nguyên tử 20 là calcium (Ca), cấu hình electron: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2. Calcium thuộc khối nguyên tố s và là kim loại.

Vậy, nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 6 và 8 thuộc khối nguyên tố p và là phi kim, nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 18 thuộc khối nguyên tố p và là khí hiếm, nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 20 thuộc khối nguyên tố s và là kim loại.
Câu hỏi liên quan:
Bình luận (5)

Nguyễn Thu Oanh

Như vậy, các nguyên tố tương ứng với số hiệu nguyên tố 6, 8, 18, 20 lần lượt là Carbon (phi kim), Oxygen (phi kim), Argon (khí hiếm) và Calcium (kim loại).

Trả lời.

Em Bi

Nguyên tố có số hiệu nguyên tố là 20 là Calcium (Ca) thuộc khối nguyên tố 4 trong bảng tuần hoàn. Calcium là kim loại.

Trả lời.

Thư Phạm

Nguyên tố có số hiệu nguyên tố là 18 là Argon (Ar) thuộc khối nguyên tố 3 trong bảng tuần hoàn. Argon là khí hiếm.

Trả lời.

Bùi Minh Bảo Khuê

Nguyên tố có số hiệu nguyên tố là 8 là Oxygen (O) thuộc khối nguyên tố 2 trong bảng tuần hoàn. Oxygen là phi kim.

Trả lời.

đặng minh quân

Nguyên tố có số hiệu nguyên tố là 6 là Carbon (C) thuộc khối nguyên tố 2 trong bảng tuần hoàn. Carbon là phi kim.

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.09365 sec| 2183.039 kb