Câu 1: (Bài tập 1, sách giáo khoa (SGK)) Tìm câu khẳng định và câu phủ định trong những câu dưới...
Câu 1: (Bài tập 1, sách giáo khoa (SGK)) Tìm câu khẳng định và câu phủ định trong những câu dưới đây. Chỉ ra đặc điểm về ý nghĩa và hình thức của mỗi câu.
a) Tất cả những điều ấy, họ làm sao mà hiểu được rõ ràng, đích xác. (Ngô gia văn phái)
b) Hôm sau, vua Quang Trung hạ lệnh tiến quân. (Ngô gia văn phái)
c) Các quân đều nghiêm chỉnh đội ngũ mà đi. (Ngô gia văn phái)
d) Chị Dậu vẫn chưa nguôi cơn giận. (Ngô Tất Tố)
a. Câu phủ định. Trong câu có từ "làm sao". Câu xác nhận về việc người được nói đến không xác định, hiểu rõ về vấn đề gì đó.
b. Câu khẳng định. Câu không chứa các từ ngữ phủ định. Câu xác nhận về việc vua Quang Trung hạ lệnh tiến quân.
c. Câu khẳng định. Câu không chứa các từ ngữ phủ định. Câu thông báo về hành động phải làm.
d. Câu phủ định. Câu có từ "chưa". Câu xác nhận về việc chị Dậu vẫn còn đang giận.
- Câu 2: (Bài tập 3, sách giáo khoa (SGK)) Chuyển những câu khẳng định sau thành những câu có ý nghĩa...
- Câu 3: Tìm từ có nghĩa phủ định trong những câu sau. Chỉ ra nét khác nhau về nghĩa giữa từ đó với...
- Câu 4: Những câu dưới đây được dùng với mục đích nghi vấn (hỏi để được trả lời) hay với mục đích...
Mỗi loại câu khẳng định và câu phủ định đều có ý nghĩa và hình thức diễn đạt khác nhau, giúp tạo nên sự rõ ràng và chính xác trong việc truyền đạt thông điệp.
Câu phủ định: Tất cả những điều ấy, họ làm sao mà hiểu được rõ ràng, đích xác. Đặc điểm: Câu này diễn đạt sự không chắc chắn, phủ định một việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
Câu khẳng định: Các quân đều nghiêm chỉnh đội ngũ mà đi. Đặc điểm: Câu này diễn đạt một sự thật chung chung, mô tả một trạng thái tổng quát về hành vi của mọi người.
Câu phủ định: Chị Dậu vẫn chưa nguôi cơn giận. Đặc điểm: Câu này diễn đạt sự phủ định một trạng thái hoặc hành động đang diễn ra.
Câu khẳng định: Hôm sau, vua Quang Trung hạ lệnh tiến quân. Đặc điểm: Câu này diễn đạt một sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai, mang tính quyết định.