Bài tập 2 trang 60 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 Chân trời: Đọc và viết các số (theo...
Câu hỏi:
Bài tập 2 trang 60 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 Chân trời: Đọc và viết các số (theo mẫu).
a) Đọc các số: 512 075 243; 68 000 742; 4 203 090.
b) Viết các số.
- Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm.
- Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai.
- Bốn mươi ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn.
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Đăng Đức
Phương pháp giải:a) Đọc các số:- 512 075 243: Đọc là "Năm trăm mười hai triệu không trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba"- 68 000 742: Đọc là "Sáu mươi tám triệu không nghìn bảy trăm bốn mươi hai"- 4 203 090: Đọc là "Bốn triệu hai trăm linh ba nghìn không trăm chín mươi"b) Viết các số:- Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm: 6,278,400- Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai: 50,000,102- Bốn mươi ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn: 43,008,000Vậy câu trả lời cho câu hỏi trên là:a) Đọc các số: - 512 075 243: Năm trăm mười hai triệu không trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba- 68 000 742: Sáu mươi tám triệu không nghìn bảy trăm bốn mươi hai- 4 203 090: Bốn triệu hai trăm linh ba nghìn không trăm chín mươib) Viết các số:- Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm: 6,278,400- Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai: 50,000,102- Bốn mươi ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn: 43,008,000
Câu hỏi liên quan:
- Bài tập 1 trang 60 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 Chân trời: Viết và đọc số.a) Các số tròn...
- Bài tập 1 trang 61 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 Chân trời: Đọc các số sau.a) 5 000 000b) 3...
- Bài tập 2 trang 61 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 Chân trời: Viết các số sau.a) Năm mươi tám...
- Bài tập 3 trang 61 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 Chân trời: Viết số thành tổng theo các...
- Bài tập 4 trang 61 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 Chân trời: Bảng dưới đây cho biết số liệu...
e) Đọc các số: 4 203 090 - Bốn triệu hai trăm ba nghìn không trăm chín mươi.
d) Viết các số: Bốn mươi ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn - 43,000,018.
c) Đọc các số: 68 000 742 - Sáu mươi tám triệu bảy trăm bốn mươi hai.
b) Viết các số: Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm - 6,278,400.
a) Đọc các số: 512 075 243 - Năm trăm mười hai triệu không nghìn bảy trăm năm mươi ba.