A. Solve the crossword puzzle with vocabulary and grammar from this unit.Across5. simple past of...
Câu hỏi:
A. Solve the crossword puzzle with vocabulary and grammar from this unit.
Across
5. simple past of buy
7. I wrote him a short ____ message.
8. French tries _____ salty.
10. Drums ______ loud.
12. I wrote to my mother.
I sent _____ a letter.
14. I made a ______ call.
15. Those photos ____ interesting.
Down
1. simple past of send
2. simple past of write
3. simple past of find
4. simple past of get
6. This sense uses your ears.
9. This sense uses your hands.
10. Flowers ____ sweet.
11. This sense uses your eyes.
13. These sweaters _____ soft.
Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Hồng Việt
Để giải bài đố chữ trong tiếng Anh, bạn cần tìm ra từ tương ứng với mô tả ở mỗi ô (Across hoặc Down). Dưới đây là cách giải và câu trả lời cho câu hỏi:Cách làm:1. Đọc kỹ từng mô tả ở các ô và tìm từ phù hợp.2. Xác định từ đó nằm ở ô nào (Across hoặc Down).3. Ghi từ này vào ô tương ứng.Câu trả lời:Across5. bought7. text8. taste10. sound12. her14. phone15. lookDown1. sent2. wrote3. found4. got6. hearing9. touch10. smell11. sight13. feelĐể trả lời câu hỏi trên một cách đầy đủ và chi tiết hơn, bạn có thể viết ra các định nghĩa hoặc ví dụ phục vụ cho việc phân biệt các từ, cũng như giải thích cách dùng của từ đó trong câu.
Câu hỏi liên quan:
Bình luận (0)