3.6. Hình 3.2 mô tả các nguyên tử X, Y, Z và T:Hãy sử dụng Bảng 3.1 trang 21 sách giáo khoa (SGK)...

Câu hỏi:

3.6. Hình 3.2 mô tả các nguyên tử X, Y, Z và T:

Hãy sử dụng Bảng 3.1 trang 21 sách giáo khoa (SGK) và cho biết các nguyên tử X, Y, Z,T thuộc các nguyên tố hoá học nào. Các nguyên tử nào có cùng số lớp electron?

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Ánh
Để giải câu hỏi này, ta cần sử dụng Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học để xác định các nguyên tử X, Y, Z và T thuộc vào nguyên tố hóa học nào. Sau đó, ta cần xem xét số lớp electron của từng nguyên tử để so sánh và xác định những nguyên tử có cùng số lớp electron.

Câu trả lời chi tiết:
- Nguyên tử X là nguyên tử hydrogen (H) với số nguyên tử proton là 1, số electron là 1 và số lớp electron là 1.
- Nguyên tử Y là nguyên tử helium (He) với số nguyên tử proton là 2, số electron là 2 và số lớp electron là 1.
- Nguyên tử Z là nguyên tử carbon (C) với số nguyên tử proton là 6, số electron là 6 và số lớp electron là 2.
- Nguyên tử T là nguyên tử neon (Ne) với số nguyên tử proton là 10, số electron là 10 và số lớp electron là 2.

Như vậy, ta có:
- Nguyên tử X (H) và nguyên tử Y (He) có cùng số lớp electron là 1.
- Nguyên tử Z (C) và nguyên tử T (Ne) có cùng số lớp electron là 2.

Do đó, nguyên tử X và Y thuộc cùng một nguyên tố hóa học, cũng như nguyên tử Z và T thuộc cùng một nguyên tố hóa học.
Câu hỏi liên quan:
Bình luận (5)

Bích Ngọc

Các nguyên tử X, Y, Z, T thuộc vào các nguyên tố hoá học khác nhau và có thể có nguyên tử nào có cùng số lớp electron tùy vào số electron của từng nguyên tử.

Trả lời.

na phan

Nguyên tử X, Y, Z, T đều thuộc vào các nguyên tố hoá học khác nhau và không có nguyên tử nào có cùng số lớp electron.

Trả lời.

Khánh An Nguyễn

Nguyên tử T thuộc nguyên tố hoá học D và có cùng số lớp electron với nguyên tử X.

Trả lời.

Khang Nghi Võ Đoàn

Nguyên tử Z thuộc nguyên tố hoá học C và có cùng số lớp electron với nguyên tử T.

Trả lời.

De Be

Nguyên tử Y thuộc nguyên tố hoá học B và có cùng số lớp electron với nguyên tử Z.

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.08097 sec| 2214.023 kb