- Điểm số
5 - Cảm ơn
0 - Hay nhất
0 - Xác thực
1
Các môn đã giúp đỡ bạn bè
Tiếng anh(1)
Câu trả lời
Câu hỏi
1. was living2. are/doing3. was cooking4. was cooking5.were reading6. was/doing7. wasn\'t watching8. were reading9. were walking10. were studying11....