Từ đồng nghĩa với từ xinh là :...
Mình đang cần sự trợ giúp của các cao nhân! Ai có thể dành chút thời gian giúp mình giải quyết câu hỏi khó này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 2
Câu hỏi Lớp 2
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ đồng nghĩa:- Xinh đẹp- Đáng yêu- Dễ thương- Hấp dẫn- Quyến rũ- Tươi sáng2. Sử dụng từ mô tả:- Đẹp- Trắng- Rạng rỡ- Tươi tắn- Hài hòa- Quyến rũCâu trả lời:Từ đồng nghĩa với từ "xinh" có thể là "đẹp" hoặc "đáng yêu" hoặc "dễ thương" hoặc "hấp dẫn" hoặc "quyến rũ" hoặc "tươi sáng".
thu hút
đáng yêu
đẹp đẽ
đẹp