Tìm các từ đồng nghĩa với
-Ý CHÍ
-NGHỊ LỰC
Mình cảm thấy thực sự bế tắc lúc này và rất cần một ai đó hỗ trợ. Mọi người có thể dành chút thời gian giúp mình không? Xin lỗi nếu mình làm phiền Mọi người.
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- tính bằng cách thuận tiện nhất 345 x 25 x 3 x 4
- Mình đố các bạn nha Năm 1928 là thế kỉ nào Năm 100 là thế kỉ nào Năm đầu tiên của thế kỉ xx là năm nào,năm cuối cùng...
- Viết phân số thích hợp vào ô...
- Một người đi xe đạp trong một giờ được 12km. Hỏi sau 1/3 giờ người đó đi được bao nhiêu km? Giải...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:Bước 1: Tìm từ điển hoặc công cụ tra từ đồng nghĩa để tìm các từ có nghĩa tương tự với ý chí và nghị lực.Bước 2: Kiểm tra các từ tìm được để đảm bảo rằng chúng thực sự có nghĩa tương tự và phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.Câu trả lời:- Các từ đồng nghĩa với ý chí: quyết tâm, kiên nhẫn, cố gắng, sự quyết đoán.- Các từ đồng nghĩa với nghị lực: động lực, ý chí vững vàng, sức mạnh tinh thần, khả năng vượt qua khó khăn.Lưu ý: Trong trường hợp bạn không có thông tin về nội dung, hãy tập trung vào việc trả lời câu hỏi của đề bài.