Tìm các từ đồng nghĩa với
-Ý CHÍ
-NGHỊ LỰC
Mình cảm thấy thực sự bế tắc lúc này và rất cần một ai đó hỗ trợ. Mọi người có thể dành chút thời gian giúp mình không? Xin lỗi nếu mình làm phiền Mọi người.
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
- Viết bài văn tả ngôi trường của em
- I/ PHẦN ĐỌC THẦM. Học sinh đọc thầm bài " Văn hay chữ tốt " ( trang 129, SGK Tiếng Việt 4 , tập 1 ). Học sinh dựa vào...
- Ôm em thật chắc vào lòng Anh lần, anh gãi, em la long trời.
- viết 5 từ ngữ có nghĩa trái ngược với ý chí và nghị lực
- Ông Trạng thả diều Vào đời vua Trần Thái Tông, có một gia đình nghèo sinh được cậu con trai đặt tên là...
- Viết tiếp 5 từ nói về những khó khăn, thử thách, đời hỏi con người phải có ý...
- thế nào là danh từ tính từ động từ lấy 3 ví dụ về danh từ,3 ví dụ về tính từ,3 ví dụ về đông từ bạn nào trả lời...
- Em hãy viết một đoạn văn 4 đến 5 câu miêu tả loài cây em thích.Gạch chân...
Câu hỏi Lớp 4
- hiện nay tổng số tuổi của hai bố con Nam là 48 tuổi, biết tuổi bố gấp 5 lần tuổi Nam .hỏi sau mấy năm nữa tuổi bố...
- Chuỗi thức ăn nào chỉ ra mối quan thệ thức ăn của gà, lúa và diều hâu
- mẹ nam có 120 quả tứng gà.mẹ bán cho cô hà 3/8 số trứng đó,mẹ bán cho...
- Vừa bằng cánh cửa ngửa mặt lên trời là gì
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:Bước 1: Tìm từ điển hoặc công cụ tra từ đồng nghĩa để tìm các từ có nghĩa tương tự với ý chí và nghị lực.Bước 2: Kiểm tra các từ tìm được để đảm bảo rằng chúng thực sự có nghĩa tương tự và phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.Câu trả lời:- Các từ đồng nghĩa với ý chí: quyết tâm, kiên nhẫn, cố gắng, sự quyết đoán.- Các từ đồng nghĩa với nghị lực: động lực, ý chí vững vàng, sức mạnh tinh thần, khả năng vượt qua khó khăn.Lưu ý: Trong trường hợp bạn không có thông tin về nội dung, hãy tập trung vào việc trả lời câu hỏi của đề bài.