I. Cho dạng so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ sauTính từSo sánh hơnSo sánh nhất1. Cold 2. Large 3. Careful 4. Expensive 5. Fast 6. Fat 7. Interesting 8. Cheap 9. Happy 10. Imporfant
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 8
- Exercise 4 : Rewrite sentences using so.. that, such .. that; too…to; enough to 1 / Nam is such a lazy student...
- Bài 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hỏi gián tiếp hoàn chỉnh. 1....
- Information /bringing /entertainment /also /is/only /but/TV/not Mnn kb vs mh nha_
- 4 (trang 25 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Work in groups. Discuss and write what you like or dislike about like in...
- Giúp mị với chúng cậu dell hiểu gì hết trơn hết trọi ắ
- Viết topic chủ đề nguyên nhân, hậu quả và giải pháp của các loại ô nhiễm viết bằng tiếng anh
- 31. You do any job, you should do it devotedly. => Whatever...
- 4 (trang 25 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Work in groups. Discuss and write what you like or dislike about like in...
Câu hỏi Lớp 8
- trình bày đặc điểm ,sự phân bố và giá trị sử dụng của nhóm đất phù...
- : Cân bằng các PTHH sau: 1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCI 2) Cu(OH)2+ HCl → CuCl2 + H2O 3)...
- Cho tam giác ABC cân tại A có BC = 6. Gị M ,N , P là trung điểm AB , AC . BC a, Gọi K là điểm đối xứng của B qua N ....
- Nêu dạng địa hình em đang ở và ý nghĩa của dạng địa hình đó? ( đồng bằng )
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:Để tìm các dạng so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ, ta sử dụng các hình thức sau:- So sánh hơn: more + tính từ (nếu tính từ có từ 2 âm tiết trở lên) hoặc er + tính từ (nếu tính từ có từ 1 âm tiết).- So sánh nhất: the most + tính từ (nếu tính từ có từ 2 âm tiết trở lên) hoặc the + tính từ + est (nếu tính từ có từ 1 âm tiết).Câu trả lời:1. Cold: So sánh hơn: colderSo sánh nhất: the coldest2. Large: So sánh hơn: largerSo sánh nhất: the largest3. Careful: So sánh hơn: more carefulSo sánh nhất: the most careful4. Expensive: So sánh hơn: more expensiveSo sánh nhất: the most expensive5. Fast: So sánh hơn: fasterSo sánh nhất: the fastest6. Fat: So sánh hơn: fatterSo sánh nhất: the fattest7. Interesting: So sánh hơn: more interestingSo sánh nhất: the most interesting8. Cheap: So sánh hơn: cheaperSo sánh nhất: the cheapest9. Happy: So sánh hơn: happierSo sánh nhất: the happiest10. Important: So sánh hơn: more importantSo sánh nhất: the most important
Comparative: colder, larger, more careful, pricier, faster, fatter, more interesting, cheaper, happier, more important
Superlative: coldest, largest, most careful, most expensive, fastest, fattest, most interesting, cheapest, happiest, most important
Comparative: colder, larger, more careful, more expensive, faster, fatter, more interesting, cheaper, happier, more important