Hãy kể tên những từ Tiếng Anh cùng nghĩa với Like (thích)
Bạn nào ở đây biết về cái này có thể giúp mình một chút không? Mình đang cực kỳ cần sự hỗ trợ!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Trong những trường hợp sau, trường hợp nào không phải là từ láy ? A. Sự...
- Câu hỏi: Cơ quan quan trọng nhất của phụ nữ là gì ? ( Cấm nghĩ bậy) Câu hỏi: 2 người: 1 lớn, 1 bé đi lên đỉnh một...
- từ nào đồng nghĩa với vô liêm sỉ
- Trong bài tập đọc " Lập làng giữ biển" , tại sao bố Nhụ quyết tâm lập làng mới ngoài đảo xa?
- Câu 33. Dùng biện pháp so sánh viết lại câu văn sau cho gợi tả hơn. Nước da của em...
- Ghép các từ sau với tiếng nam để tạo thành từ có nghĩa: -nhi, sinh, trang, giới
- Viết đoạn văn tả về ngôi nhà của em .
- các từ được gạch chân dưới trong đoạn văn sau thuộc loại từ gì? ( danh từ, động từ, tính từ, đại từ, quan hệ...
Câu hỏi Lớp 5
- Một mảnh đất hình thang vuông có đáy bé là 20m,đáy lớn là CD...
- một cửa hàng tạp hóa trong một ngày bán hàng thu được 3 600 000 đồng tính ra số tiền lãi bằng 20%...
- hec ta có phải là tên gọi khác của hec to met ko
- 4 3/4 - 2,75 + 0,5 = ? Mng giải thích cách làm nha Mình sẽ tick cho bạn nào nhanh...
- Người ta làm một cái hộp không có nắp bằng bia cứng dạng hình Lập phương...
- Giá bán một cuốn sách là 3500 đồng.Người bán sách được lãi 25% giá mua.Hỏi tiền vốn của cuốn sách là bao nhiêu?
- dien tich xung quanh hinh lap phuong la 100 cm2 thi the tich cua hinh lap phuong do la 125 cm3 dung khong
- Cho tam giác ABC. Lấy điểm M trên cạnh BC sao cho BM = 1/3 BC. Lấy điểm N trên cạnh AC sao cho...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:- Sử dụng từ điển tiếng Anh hoặc công cụ tìm kiếm trực tuyến để tìm các từ tiếng Anh cùng nghĩa với "like".- Tham khảo các từ tiếng Anh có nghĩa tương đương thông qua các nguồn đáng tin cậy như sách giáo trình, từ điển tiếng Anh online uy tín.Câu trả lời:- Love- Adore- Enjoy- Fancy- Prefer- Appreciate- Favor- Dig- Delight in- Take pleasure in
Fancy
Adore
Love
Enjoy