Write possessive pronouns and compare it with possessive adjectives:))
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- Chọn câu trả lời đúng: Dòng nào dưới đây gồm 3 từ đồng nghĩa với từ “tinh khôn”? A. khôn khéo, tinh ranh, khôn...
- Would you like to go somewhere?
- 2 . Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh : 1. is / food / This / we / the / eat / way / our /...
- 1. get up / breakfast / time / father / and / your / have / what / does...
Câu hỏi Lớp 5
- hát bài em yêu hòa bình
- Một xe khách khởi hành lúc 10 giờ từ TP về tỉnh A. Dọc đường xe khách trả khách mất 3...
- Cho hình thang ABCD có đáy lớn CD gấp 2 lần đáy bé AB, kéo dài...
- Viết đoạn văn tả bà em
- Lập dàn ý bài văn miêu tả sông nước(một vùng biển,một con suối,một con sông hay một hồ nước) các bn giúp mk nhé!
- Em hãy giải thích tại sao Nguyễn Tất Thành không tán thành con đường cứu nước của các nhà yêu nước trướng đó ?
- Một lớp học có 28 học sinh khá giỏi, chiếm 80 phần trăm số học sinh của cả lớp đó. Hỏi lớp...
- Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, sân bay nào bị uy hiếp khiến địch không xuống được...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp giải:1. Đầu tiên, cần hiểu ý nghĩa của các đại từ sở hữu (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives).- Possessive pronouns: Đại từ sở hữu thể hiện sự sở hữu mà không cần kèm theo danh từ. Các từ này bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.Ví dụ: This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)That pencil is hers. (Cây bút chì đó là của cô ấy.)- Possessive adjectives: Tính từ sở hữu được sử dụng để miêu tả sở hữu mà đi kèm với danh từ. Các từ này bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.Ví dụ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)2. So sánh giữa possessive pronouns và possessive adjectives:- Possessive pronouns được sử dụng khi muốn chỉ ra sự sở hữu mà không cần kèm theo danh từ (thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó).Ví dụ: Whose bag is this? - It's mine. (Túi này là của ai? - Nó là của tôi.)- Possessive adjectives được sử dụng để miêu tả sở hữu mà đi kèm với danh từ.Ví dụ: Whose bag is this? - It's my bag. (Túi này là của ai? - Nó là túi của tôi.)Câu trả lời:Possessive pronouns: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.Possessive adjectives: my, your, his, her, its, our, their.Ví dụ 1: Whose car is this? - It's mine. (Chiếc xe này là của ai? - Nó là của tôi.)Ví dụ 2: Whose pencils are these? - They're theirs. (Bút chì này là của ai? - Chúng là của họ.)
Possessive pronouns include words like mine, yours, his, hers, ours, and theirs. They stand alone to show ownership. Possessive adjectives, on the other hand, modify a noun and are used before the noun. For example: 'This is my car' (possessive adjective) vs 'The car is mine' (possessive pronoun).
Possessive pronouns show ownership or possession, while possessive adjectives describe the noun being possessed. For example: 'This is my book' (possessive adjective) vs 'The book is mine' (possessive pronoun).