Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
Tìm 3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng"
Ai đó giúp mình với, mình đang rất cần tìm lời giải cho câu hỏi này. Mình sẽ chia sẻ kết quả cho mọi người sau!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Những từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “thanh bình”? thanh...
- VIẾT MỘT CÂU VĂN MIÊU TẢ NẮNG THÁNG TƯ,CÓ SỬ DỤNG NGHỆ THUẬT SO SÁNH HOẶC NHÂN...
- ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT Thời gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian giao đề ) Câu 1(3 điểm): Cho đoạn...
- Hột để sống: Một tên. Hột nấu lên: tên khác. Trong nhà nông các...
Câu hỏi Lớp 5
- chiều dài 1 khu chợ đo được là 128,5m. Trên bản đồ tỉ lệ 1:5000, chiều dài khu chợ đó được vẽ dài bao nhiêu xăng ti...
- Part 5: Find the five mistakes and correct them. Dubai and Queenstown are becoming popularer cities. People...
- Khoanh tròn vào chữ cái A,B,C hoặc D đứng trước từ có cách phát...
- In this section you will find after the reading passage a number of questions of unfinished statements about the passage...
- Một người bán chiếc quạt với giá 375000 đồng thì được lãi 12% so với giá...
- Đố các bạn 1 cái bụng rỗng có thể ăn bao nhiêu quả trướng gà? Vì sao?
- Quãng đường từ Hà Nội đến Hải Phòng dài khoảng 100km.Một người đi xe máy từ Hải...
- Bài1,mỗi tiết kéo dài trong 3/4 giờ.hỏi 5 tiết thì kéo dài trong bao...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm 3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng", bạn có thể làm như sau:
Cách 1:
- Sử dụng từ điển để tìm các từ đồng nghĩa với "dịu dàng".
- Tìm từ có nghĩa tương đương như "nhẹ nhàng", "lành lạnh", "ấm áp".
Cách 2:
- Suy luận dựa vào ngữ cảnh hoặc ý nghĩa của từ "dịu dàng".
- Tìm từ có ý nghĩa giống "dịu dàng" như "từ bi", "dịu hiền", "u ôn".
Câu trả lời:
Có thể tìm 3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng" như "nhẹ nhàng", "ấm áp", "từ bi".
Thân thiện
Nhân từ
Hiền hậu
Ấm áp