từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn là gì
bn nào làm đúng và nhanh mk tick lun nha
Trời ơi, mình hoàn toàn mắc kẹt! Ai đó có thể cứu mình khỏi tình thế này bằng cách chỉ cho mình cách trả lời câu hỏi này được không ạ? Thanks mọi người
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Hãy kể một câu chuyện em đã nghe hay đã đọc có nội dung bảo vệ môi trường.
- 1. Có mấy cách nối các vế câu trong câu ghép? Là những cách nào?
- "Ngôn ngữ hội hoa" được nhắc đến trong câu: "Các họa sĩ nhỏ tuổi chẳng những có...
- Bài 1:Đặt một câu có chủ ngữ là tính từ. Bài 2:Xác định từ loại Sắc màu em yêu Em yêu màu đỏ: Như máu con tim, Lá...
- Các bạn hãy nghĩ ra câu giúp mình nhé: Em hãy đặt 1 câu sử dụng dấu chấm, 1 câu sử dụng dấu chấm hỏi, 1...
- Part 2. Choose the best correct answer to complete the sentence. 1. I love this painting of an old man. He has such a...
- Hãy viết một đoạn văn ngắnn miêu tả lại cách ngủ của chim họa mi.
- Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 3 đến 5 câu) nói về người mẹ của em. (Sử dụng liên kết câu...
Câu hỏi Lớp 5
- Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều rộng 60m, chiều dài gấp rưỡi chiều rộng. Người ta trồng...
- Cuối năm học 2017-2018, kết quả xếp loại học lực của học sinh khối 5 một trường Tiểu học đạt được \(\frac{1}{5}\)...
- What would you like to be in the future? Nghĩa là gì vậy ai biết zúp mk ^,^
- 76% của 2 giờ là bao nhiêu giây Các bạn giúp mình nha ! Mình tick cho
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:- Để tìm từ đồng nghĩa với "nhanh nhẹn", bạn có thể sử dụng từ điển để tra cứu các từ tương đương hoặc suy luận dựa trên ngữ cảnh của câu.- Bạn cũng có thể suy luận dựa trên kiến thức của mình về từ ngữ để xác định từ tương đương.Câu trả lời:- Từ đồng nghĩa với "nhanh nhẹn" là "linh hoạt".
Nhanh nhẹn thường được liên kết với sự nhanh trí, khéo léo và hoạt bát.
Một từ đồng nghĩa khác của nhanh nhẹn là lanh lợi.
Từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn có thể là nhanh nhớn hay nhanh nhẹ.
Nhanh nhẹn có thể được hiểu là nhanh chóng, linh hoạt, hoạt bát.