từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn là gì
bn nào làm đúng và nhanh mk tick lun nha
Trời ơi, mình hoàn toàn mắc kẹt! Ai đó có thể cứu mình khỏi tình thế này bằng cách chỉ cho mình cách trả lời câu hỏi này được không ạ? Thanks mọi người
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Nêu suy nghĩa của em từ 5 đến 7 câu về câu nói sau : Dốt đến đâu học lâu cũng biết Giúp mik đi nha:(
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại vô cùng.Từ em nhỏ đến cụ già đều coi Bác Hồ là người Bác người cha của mình. Tuy Bác hồ đã...
- Tìm từ ngữ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống: (dòng sông,sông Hương...
- viết một đoạn văn về hoạt động bảo vệ môi trường cửa lớp em hoặc thôn xóm , tổ dân phố nơi em ở rồi gạch những từ...
Câu hỏi Lớp 5
- Giúp tôi giải toán tìm x 15+25:x=25 giải hộ mình nha mình tick nha !
- spare the rod and spoil the child -> If the child
- Một tàu hỏa khởi hành từ Hà Nội đi Vinh lúc 8 giờ 30 phút vận tốc của tàu là 48,4 km / giờ .Thời gian tàu chạy từ Hà...
- 2,022*(200-25:0, 125) tính nhanh nha
- Nam muốn mua bộ lắp rắp có giá 270000 đồng. Nhân dịp quốc tế thiếu nhi, cửa hàng giảm...
- tính bằng cách thuận tiện nhất :1 và 1/2 *1 và 1/3*1 và 1/4 bằng ?
- Một bể nước chứa 0,7 mét khối nước , chiếm 56% thể tích lòng bể. Hỏi khi bể đầy nước thì chứa được bao nhiêu lít nước...
- Viết số thích hợp vào chỗ chấm. a) 3km 28m=....km. b) 4kg 7g=....kg c)1ha5678m²=...ha ...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:- Để tìm từ đồng nghĩa với "nhanh nhẹn", bạn có thể sử dụng từ điển để tra cứu các từ tương đương hoặc suy luận dựa trên ngữ cảnh của câu.- Bạn cũng có thể suy luận dựa trên kiến thức của mình về từ ngữ để xác định từ tương đương.Câu trả lời:- Từ đồng nghĩa với "nhanh nhẹn" là "linh hoạt".
Nhanh nhẹn thường được liên kết với sự nhanh trí, khéo léo và hoạt bát.
Một từ đồng nghĩa khác của nhanh nhẹn là lanh lợi.
Từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn có thể là nhanh nhớn hay nhanh nhẹ.
Nhanh nhẹn có thể được hiểu là nhanh chóng, linh hoạt, hoạt bát.