Với mỗi từ đơn “truyền “ và “chuyền”, hãy đặt những câu trọn nghĩa.
Mình cần một chút trợ giúp ở đây! Ai có kinh nghiệm về vấn đề này không? Làm ơn giúp mình với!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Nhóm nào dưới đây chứa các tiếng ''hữu'' có nghĩa là ''có'' A. hữu hiệu, hữu tình, hữu ích, hữu...
- Đây là các nhân vật trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng có tên gọi (Toy story) .Trong phim ,các nhân vật là đồ chơi có đời...
- Câu 2 . Trong các câu sau, câu nào không phải là câu ghép? A. Mặc dù bị tàn phá nhưng mảnh đất quê hương vẫn đủ sức...
- Ngào ngạt,sực nức, thoang thoảng, thơm nồng,thơm ngát Nhóm từ nào dùng để tả
Câu hỏi Lớp 5
- Một xe máy đi quãng đường dài 90 km với vận tốc 40 km/h tính thời gian xe máy đi...
- 1 phần 2 chia 0,5 - 1 phần 4 chia 0,25 + 1 phần 8 chia 0,125 - 1 phần 10 chia 0,1
- 1. It was such a good wine that I drank 3 glasses in a row. → The wine 2. He started studying Chinese five years...
- X+1/4=5/8. Tìm x á
- Một người sinh vào ngày 6 tháng 5 năm 1945 và mất ngày 7 tháng 7 năm 2012. Hỏi người đó đã thọ được bao nhiêu ngày?
- 1. Cô Hoa mang một số tiền đi chợ, cô mua cá hết ½ số tiền , mua thịt...
- 1Tìm từ không cùng loại: 1.laughed. 2.watched. 3.played. 4.cooked Have. Took. Went swam visited. needed. Wanted....
- Phát biểu nào sau đây là Đúng khi nói về thư điện tử? A. Mỗi thư điện tử gửi đi chỉ được đính kèm duy nhất một tệp...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:- Nghiên cứu ý nghĩa của từ "truyền" và "chuyền".- Tìm hiểu các ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.- Vận dụng nhận thức về ý nghĩa để đặt câu.Câu trả lời:1. Với từ "truyền":- Truyền tin tức: Cô giáo truyền tin tức về buổi họp phụ huynh qua sổ liên lạc.- Truyền thông tin: Truyền thông tin qua điện thoại là một cách đơn giản để liên lạc với nhau.- Truyền tri thức: Cô giáo truyền tri thức về lịch sử cho học sinh qua giờ học. 2. Với từ "chuyền":- Chuyền bóng: Cô giáo hướng dẫn học sinh chuyền bóng trong buổi thể dục.- Chuyền công việc: Ông chủ chuyền công việc cho nhân viên mới.- Chuyền bài: Bạn tôi chuyền bài với một người khác trong trò chơi.Ngoài ra, còn nhiều cách sử dụng từ này khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
Chuyền: Từ này có nghĩa là chuyển gì đó từ người này sang người khác thông qua việc trao đổi hoặc truyền tay. Ví dụ: Mẹ chuyền cho con một cuốn sách hay để đọc.
Truyền: Từ này có nghĩa là chuyển gì đó từ người này sang người khác thông qua lời nói hoặc việc làm. Ví dụ: Cô giáo truyền kiến thức cho học sinh trong giờ học.