từ đồng nghĩa với từ local là những từ nào ah
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 8
- Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What genres of films do they mention? Which...
- 1. He was born in England, but his family ________ to the USA when he was only ten years old. A. delivered...
- the wai is the traditional ................... of people in Thailand
- Viết lại câu sau, sao cho nghĩa không đổi: 1. Most of the goods are reported. They are made in his factory. => Most...
Câu hỏi Lớp 8
- Chođường tròn (O;R), A là điểm thuộc đường tròn, H là trung điểm của OA, kẻ...
- Given that the division of \(\left(5x^3-3x^2+7\right)\) by \(ax+b\) has the remainder ....
- Thu thập đề thi HSG sinh 8(có đáp án) Giúp mk với
- Cho công thức hóa học của một số chất sau: H 2 , CaO, NaOH, Mg(OH) 2 , H 2 SO 3 , HgCl...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với từ "local", bạn có thể sử dụng các nguồn từ điển hoặc từ vựng tiếng Anh để tìm hiểu các từ tương tự. Các từ đồng nghĩa với "local" có thể là: nearby, native, regional, domestic, indigenous.Ví dụ câu trả lời: Các từ đồng nghĩa với từ "local" là nearby, native, regional, domestic, indigenous.
Provincial
Neighborhood
Regional
Domestic