Viết bảng số nguyên tố từ 1 đến 1000
Help me, please! Mình đang tìm kiếm câu trả lời cho một câu hỏi cực kỳ khó khăn và mình cần sự trợ giúp từ cộng đồng. Ai có thể giải đáp giúp mình?
Các câu trả lời
Câu hỏi Toán học Lớp 6
- Cho tổng : S=1/2^2 + 1/3^2 + ... + 1/99^2 Chứng minh 49/100< S <1 trl nhanh giúp mik vs ah
- Mấy ÔNG TRẺ rủ lòng thương đừng xóa câu hỏi này của cháu !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!11 ...
- Bác nông dân có 36 con vừa gà vừa thỏ. Bác đếm được 96 chân. Hỏi...
- viết tập hợp A các số tự nhiên ko vượt quá 5 bằng 2 cách.biểu diễn trên tia số các phần tử của tập hợp A
- Một đĩa trái cây đựng 1/2 quả cam 3/4 quả bưởi 1/3 quả dưa hấu . hỏi cái đĩa nặng bao nhiêu kg nếu cả đĩa trái cây...
- Tìm giá trị tuyệt đối : a) |2x - 5| = 4 b) 1/3 - |5/4 - 2x| = 1/4...
- tim so tu nhien a nho nhat co ba chu so sao cho chia cho 11 thi du5 chia cho 13 thi du 8
- Có ai vẽ hộ mình hoặc hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy môn toán 6 tập 1 chương 2:số...
Câu hỏi Lớp 6
- mẹo để nhớ cách thêm es vào các động từ đuôi o,s,x,z,ch,sh là gì?
- Tưởng tượng cuộc thi của các loài hoa và trong vai một loài hoa, em hãy kể lại cuộc...
- Một khối gỗ người ta dùng để tạc tượng có thể tích là 0,03 m3. Biết khối lượng riêng của gỗ là 800 kg/m3 a. Tính khối...
- cách oneshot trên pc thế nào vậy ? cho tôi biết : -độ nhảy chuột -độ nhạy trong ff
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp giải:Để viết bảng số nguyên tố từ 1 đến 1000, chúng ta có thể sử dụng phương pháp kiểm tra số nguyên tố. Theo phương pháp này, chúng ta lần lượt kiểm tra từng số từ 2 đến 1000 xem có phải là số nguyên tố hay không.Cách giải 1:Bước 1: Tạo một danh sách rỗng để lưu các số nguyên tố.Bước 2: Sử dụng một vòng lặp để kiểm tra từng số từ 2 đến 1000.Bước 3: Trong mỗi vòng lặp, sử dụng một vòng lặp khác để kiểm tra số đó có phải số nguyên tố hay không.- Nếu số đó chia hết cho một số trong khoảng từ 2 đến căn bậc hai của số đó, thì nó không phải là số nguyên tố.- Nếu không, số đó là số nguyên tố và được thêm vào danh sách số nguyên tố đã tạo.Bước 4: In ra danh sách số nguyên tố.Cách giải 2:Bước 1: Tạo một danh sách rỗng để lưu các số nguyên tố.Bước 2: Tạo một mảng boolean với kích thước 1000, ban đầu toàn bộ giá trị là True.Bước 3: Trong mỗi vòng lặp, kiểm tra từng số từ 2 đến 1000.- Nếu số đó là số nguyên tố, đánh dấu tất cả các bội số của số đó trong mảng boolean là False.Bước 4: In ra các số nguyên tố từ danh sách hoặc từ mảng boolean.Câu trả lời:Cách giải 1:Danh sách số nguyên tố từ 1 đến 1000 là: 2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, 23, 29, 31, 37, 41, 43, 47, 53, 59, 61, 67, 71, 73, 79, 83, 89, 97, 101, 103, 107, 109, 113, 127, 131, 137, 139, 149, 151, 157, 163, 167, 173, 179, 181, 191, 193, 197, 199, 211, 223, 227, 229, 233, 239, 241, 251, 257, 263, 269, 271, 277, 281, 283, 293, 307, 311, 313, 317, 331, 337, 347, 349, 353, 359, 367, 373, 379, 383, 389, 397, 401, 409, 419, 421, 431, 433, 439, 443, 449, 457, 461, 463, 467, 479, 487, 491, 499, 503, 509, 521, 523, 541, 547, 557, 563, 569, 571, 577, 587, 593, 599, 601, 607, 613, 617, 619, 631, 641, 643, 647, 653, 659, 661, 673, 677, 683, 691, 701, 709, 719, 727, 733, 739, 743, 751, 757, 761, 769, 773, 787, 797, 809, 811, 821, 823, 827, 829, 839, 853, 857, 859, 863, 877, 881, 883, 887, 907, 911, 919, 929, 937, 941, 947, 953, 967, 971, 977, 983, 991, 997.Cách giải 2:Các số nguyên tố từ 1 đến 1000 là: 2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, 23, 29, 31, 37, 41, 43, 47, 53, 59, 61, 67, 71, 73, 79, 83, 89, 97, 101, 103, 107, 109, 113, 127, 131, 137, 139, 149, 151, 157, 163, 167, 173, 179, 181, 191, 193, 197, 199, 211, 223, 227, 229, 233, 239, 241, 251, 257, 263, 269, 271, 277, 281, 283, 293, 307, 311, 313, 317, 331, 337, 347, 349, 353, 359, 367, 373, 379, 383, 389, 397, 401, 409, 419, 421, 431, 433, 439, 443, 449, 457, 461, 463, 467, 479, 487, 491, 499, 503, 509, 521, 523, 541, 547, 557, 563, 569, 571, 577, 587, 593, 599, 601, 607, 613, 617, 619, 631, 641, 643, 647, 653, 659, 661, 673, 677, 683, 691, 701, 709, 719, 727, 733, 739, 743, 751, 757, 761, 769, 773, 787, 797, 809, 811, 821, 823, 827, 829, 839, 853, 857, 859, 863, 877, 881, 883, 887, 907, 911, 919, 929, 937, 941, 947 , 953, 967, 971, 977, 983, 991, 997.