Viết 5-10 từ vựng tiếng Anh về Solar System
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- MỆNH ĐỀ CHỈ KẾT QUẢ 8. It was such cold weather that we couldn’t go out. - The weather was too...
- 1.Yesterday,I (not go) ..........to the supermarket 2.The police checked everything in the house=>Everything in the...
- Viết 1 đoạn văn khoảng 70 - 100 từ về sở thích của bạn
- Mọi người trả lời hộ mình với ạ=)): •What are you favorite means of transportation?why? •Are your...
- Choose the correct answer A, B, C or D to fill each blank in the following passage. ...
- Underline the correct answers. First, decide how(many, much, more) you want to spend on your shoes. Then find a pair...
- I. Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences. 1....
- Từ "môn đá cầu" trong tiếng anh là j? Từ "gym" có phải 1 từ toàn phụ âm ko? Nếu ko thì cho mk bt từ toàn phụ âm là từ...
Câu hỏi Lớp 7
- Câu 1: Dựa vào sách tập bản đồ địa lí 7 và kiến thức đã học, hãy trình bày đặc điểm hình dạng, địa hình của châu Phi?...
- 1, Tìm x biết: a/ |2x-3| - |2+3x| = 0 b/ |2+3x|=|4x-3|
- Hãy chọn câu trả lời thích hợp để hoàn thành dãy số sau: 9, 8, 7, 10, 13,... a...
- tán thành việc vệ sinh trường học . giúp tớ vs ạ mai tớ thi ròi
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Tìm thông tin về Solar System qua sách, internet,...2. Tìm từ vựng tiếng Anh liên quan đến Solar System.3. Lập danh sách từ vựng cần viết.Câu trả lời:1. Planets2. Sun3. Moon4. Asteroids5. Comets6. Orbit7. Gravity8. Milky Way9. Solar wind10. Dwarf planet
Pluto
Neptune
Uranus
Saturn