các từ có cùng nghĩa với "dũng cảm"
Các bẹn thân yêu ơi, mình đang bế tắc với câu hỏi này, Bạn nào có thể chỉ mình cách làm với?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- Em hãy lấy ví dụ về phần mềm miễn phí và phần mềm không miễn phí có...
- Nếu ghép một hình chữ nhật với một hình vuông có cạnh bằng chiều dài...
- một bác thợ mộc đóng xong một cái bàn trong 3 giờ,giờ thứ nhất làm được 1/4...
- . tính bằng cách thuận tiện a...
- Cả ba bạn Đào,Mai,Huệ sưu tầm được 653 chiếc tem.Mai sưu tầm được nhiều hơn Đào 88 chiếc nhưng lại kém Huệ 45...
- Tỉnh nào sau đây có nhiều biển rộng, nhiều đầm phá A.Hòa Bình B.Bình...
- tính nhanh a. 18 x 5 x 11 b .40 x 6 x 35 10 x...
- tìm 2 số lẻ có tổng bằng 2006 và giữa chúng có 4 số lẻ
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Mạnh mẽ
Dũng mãnh
Can đảm