từ trái nghĩa với tidy( gọn gàng ) là ...
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 12
- Các bạn ơi, truy cập vào đây để nhận được bộ tài liệu siêu hay, siêu bổ ích nhé, gồm các video bài giảng và các đề thi...
- Giả thiết của câu hỏi 1. I am amazed by the mistakes he makes. ---> what......... 2. We weren't surprised by his...
- 2. They had to put …….. the meeting when the managing director didn’t turn …….. A. on / up B. off / up C. on / over D....
- Choose the word which is stressed differently from the rest.(Chọn từ được nhấn trọng âm khác với từ...
- Write a biography (180 words) of Walt Disney for your school newspaper. Use the following outline and suggestions to...
- 1. I'm living in Canada. 2. I don't know what Britney is doing. 3. You can come and stay at my flat if you are...
- 1. Students study many things at school. Many students, (19) ... boys love Math. They like working with (20) ... and...
- H.. is the weather today ? It's cool today. Điền từ vào chỗ chấm
Câu hỏi Lớp 12
- [HOC24 CONFESSION #9] Đã hơn 1 tuần trôi qua rồi nhỉ? Liệu các cậu còn nhớ tới...
- Mục tiêu của hội Việt Nam cách mạng thanh niên là? ...
- Trong thí nghiệm Y- âng về giao thoa ánh sáng, hai khe được chiếu bằng ánh sáng đơn sắc có bước sóng 0,6 μm. Khoảng cách...
- Ý nghĩa việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn độc lập (1776) của Mĩ và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (1791) của...
- Trong chu trình sinh địa hóa, nitơ từ trong cơ thể sinh vật truyền trở lại môi trường không khí dưới dạng nitơ phân tử...
- Cho Cu tác dụng với dung dịch chứa H2SO4 loãng và NaNO3, vai trò của NaNO3 trong phản ứng là A. Chất xúc tác B. Chất...
- Tác dụng cản trở dòng điện của cuộn cảm đối với dòng điện xoay chiều đúng với trường hợp nào nêu dưới đây? A. Đối với...
- Công ty A có 2 xe ô tô hoạt động độc lập, xác suất trong một ngày xe bị hỏng...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ trái nghĩa với "tidy", chúng ta có thể sử dụng từ điển hoặc các công cụ tra cứu trực tuyến như Thesaurus. Cách 1: Sử dụng từ điển- Tìm từ "tidy" trong từ điển để xem các từ đồng nghĩa.- Sau đó, tìm từ trái nghĩa của các từ đồng nghĩa đó.Cách 2: Sử dụng công cụ tra cứu trực tuyến- Sử dụng Thesaurus trực tuyến để tìm các từ đồng nghĩa với "tidy".- Từ đồng nghĩa có thể là "neat" hoặc "organized", vì vậy từ trái nghĩa có thể là "messy" hoặc "disorganized".Vậy, từ trái nghĩa với "tidy" có thể là "messy" hoặc "disorganized".
untidy (bừa bộn)
disorganized (không có tổ chức)
messy (lộn xộn)