Lớp 5
Lớp 1điểm
1 năm trước
Đỗ Minh Hạnh

Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ "chính trực"? khiêm tốn  phụ họa  thật thà  ngay thẳng
Chào cả nhóm, mình biết mình không giỏi lắm ở chuyện này, nhưng mình cũng biết mình có những người bạn thông minh ở đây. Cần một tay giúp đỡ gấp!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để tìm từ đồng nghĩa với từ "chính trực", chúng ta cần xác định ý nghĩa của từ này. "Chính trực" nghĩa là thẳng thắn, không hai lòng, trung thực. Vì vậy, từ đồng nghĩa với "chính trực" sẽ có ý nghĩa tương tự.

Cách làm 1:
- Khiêm tốn: có ý nghĩa khác với "chính trực", nghĩa là khiêm nhường, không tự phụ.
- Phụ họa: không liên quan đến ý nghĩa của "chính trực".
- Thật thà: có ý nghĩa tương đồng với "chính trực", nghĩa là trung thực, không giả dối.
- Ngay thẳng: có ý nghĩa tương tự với "chính trực", nghĩa là trung thực, không vòng vo.

Vậy, các từ "thật thà" và "ngay thẳng" đồng nghĩa với từ "chính trực".

Cách làm 2:
- Kiểm tra mỗi từ trong 4 lựa chọn, loại bỏ từ không liên quan đến ý nghĩa của "chính trực".
- So sánh ý nghĩa của từ còn lại với "chính trực" để xác định từ đồng nghĩa.

Trả lời: Từ "thật thà" và "ngay thẳng" là đồng nghĩa với từ "chính trực".

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 8Trả lời.
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.49880 sec| 2293.578 kb