từ khoá khứ của swim là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Em hãy viết đoan văn tả ngôi trường của em bằng tiếng anh
- Phân biêt giữa giống và khác nhau của động từ tobe, động từ thường , động từ khuyết thiếu
- All the food là số ít hay số nhiều ạ?
- viết một bài văn nói về môi trường bằng tiếng anh
- nhận biết đc huyền phù và nhũ tương .cho ví dụ minh hoạ
- Remember to turn the lights off before you go to bed . => Be sure............ => Don't ..................
- 1.Student of our school are (friend) ........ with one other 2.When foreigners talk to him, he can speak English (easy)...
- Hi Harry, Nice to meet you! My name is Huy and I am fifteen years old. I live in Ho Chi Minh City with my parents, my...
Câu hỏi Lớp 6
- Thế nào là nội lực và ngoại lực? cho ví dụ ngoại lực
- có cưng nào nghe thời không sai lệch ko
- Cho a,b,c,d là các số nguyên dương thỏa mãn:a2+c2=b2+d2 CM:a+b+c+d là hợp số NHANH...
- Xử lí tình huống: 1. Năm học này, Hân dự định đăng kí tham gia cuộc thi hùng...
- Em hãy đọc bài thơ sau: Mặt trời … của tôi (Nguyễn Viết Bình). Tưởng tượng em đang được ở một vùng trung du có rừng cọ...
- Những bằng chứng nào chứng tỏ chữ viết, văn học Đông Nam Á chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ...
- Nêu hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, văn hóa tín ngưỡng của Chăm Pa và Văn Lang -...
- trên hợp sữa đặc có ghi khối lượng tịnh 398g con số này có ý nghĩa gì?...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ điển để tra cứu từ khoá "Swim" trong bảng từ điển để tìm từ khoá khứ của "Swim".2. Sử dụng kiến thức về cấu trúc ngữ pháp để biết cách tạo từ khứ của động từ trong tiếng Anh.Câu trả lời:Từ khoá "khứ" của động từ "Swim" là "Swam".Hoặc: Từ khoá "khứ" của động từ "Swim" cũng có thể là "Swum" tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ khoá khứ của swim là swam, swum hoặc swum (được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau).
Từ khoá khứ của swim là swum.
Từ khoá khứ của swim là swam.