từ đồng nghĩa với từ rụt rè là:
a,rề rà b,rối ren c,nhút nhát d,nhu nhược
Mình đang cần sự trợ giúp của các cao nhân! Ai có thể dành chút thời gian giúp mình giải quyết câu hỏi khó này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Toán học Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Phương pháp giải:Để tìm từ đồng nghĩa với từ "rụt rè", ta cần hiểu ý nghĩa của từ này. "Rụt rè" có nghĩa là không tự tin, e sợ, thường hay tránh tránh cái gì. Vậy, từ đồng nghĩa với "rụt rè" cũng phải mang ý nghĩa tương tự.Câu trả lời:Câu trả lời là: c, nhút nhát.
Từ đồng nghĩa với từ rụt rè là từ rối ren.
Từ đồng nghĩa với từ rụt rè là từ nhút nhát.
Từ đồng nghĩa với từ rụt rè là từ nhu nhược.
Từ đồng nghĩa với từ rụt rè là từ rối ren.