Từ đồng nghĩa với từ bay là.... Giúp mình nhé:)
Mọi người ơi, mình đang vướng mắc một chút, có ai có kinh nghiệm có thể chỉ giáo mình cách giải quyết câu hỏi này không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 3
- hãy viết 1 đoạn văn kể về vườn cây [ có sử dụng hình ảnh so sánh và nhân hóa ]
- viết 1 đoạn văn ngắn tả mẹ
- Em hãy viết từ 2-3 câu nói về tình yêu quê hương Thảo (trong bài...
- Viết đoạn văn ngắn (8 – 10 câu) về một nhân vật em yêu thích trong một câu chuyện...
- Đọc bài sau và trả lời các câu hỏi: Nhà rông ở Tây Nguyên Nhà rông thường được làm bằng các loại gỗ bền và chắc như...
- Cách viết đơn xin vào đội các bạn biết không giúp mình
- Theo em , do dung hoc tap giup gi cho chung ta? Em thich do dung hoc tap nao nhat? Vi sao?
- "Cần Thơ gạo trắng ?, "Ai đi đến đó ? không muốn về."
Câu hỏi Lớp 3
- Tích của số liền sau 243 và 4 là..............
- Ngày cuối cùng của tháng 3 là ............
- 1there / a restaurant / a temple / street 2 mr Nam / travel/ work / car/ the moment / ? 3 there / many / child /...
- nửa chu vi hình vuông là 18cm. Tính chu vi hình vuông đó
- các bạn ơi, cho mình hỏi "thỏ rừng" trong tiếng anh viết như thế nào?
- Hãy trả lời câu hỏi sau : How do you spell your name ? Bạn đánh vần tên bạn như thế nào ?
- mai mua 1 quyển truyện 23000 đồng , 2 cái bút chì , biết mỗi cái bút...
- Đặt câu hỏi cho từ in nghiêng : 1.-------------------------------? My name...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với từ "bay", bạn có thể thực hiện những bước sau:1. Sử dụng từ điển tiếng Việt hoặc các công cụ tra cứu trên internet để tìm từ đồng nghĩa với từ "bay".2. Tìm trong từ điển hoặc sách vở tiếng Việt để kiểm tra từ đồng nghĩa của từ "bay".Câu trả lời cho câu hỏi trên có thể là:- Từ đồng nghĩa với từ "bay" là "lượn".
Từ đồng nghĩa với từ bay là từ bay trên không
Từ đồng nghĩa với từ bay là từ thả dù
Từ đồng nghĩa với từ bay là từ điều khiển máy bay
Từ đồng nghĩa với từ bay là từ kéo cánh