từ đồng nghĩa với nhỏ là gì
Ah, tôi đang bí cách làm quá, có ai đó giúp tôi làm bài này được không? ?"
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Đọc mẩu chuyện vui dưới đây và trả lời câu hỏi: (Tiếng Việt 5, tập hai, trang 133).
- nội dung của bài tập đọc lớp 5 cái gì quý nhất là gì vậy các bạn.
- từ nào viết sai chính tả sau đây A xôn xao B xơ xác C xinh sắn D xấu xí
- Các bạn ơi, hãy đặt câu với câu thành ngữ tục ngữ "trai tài gái đảm" Ai nhanh mình tick cho nhé !
Câu hỏi Lớp 5
- So sánh phân số\(\dfrac{ }{ }\) a) 2017/2018 và 2019/2020 b) 2018/2017 và 2020/2019 Giải...
- 1 bể kính nuôi cá dạng hình hộp chữ nhật ko nắp có chiều dài 2m ,chiều rộng 1...
- Bố dẫn Khiêm đi mua ô tô đồ chơi. Trong ví bố có để tiền 1k 2k 5k 10k 20k 50k 100k 20...
- 54m2 đổi ra cm2 thì đc bao nhiu ạk mn.
- Quãng đường từ Lào Cai đến Phố Lu dài 30km.Trên đường đi từ Lào Cai đến Phố Lu, một ngưòi đi bộ dược 9km rồi tiếp tục đi...
- S + has/have + V3/Ved + …… + since / for …….. Cấu trúc này là cấu trúc của câu gì S + have / has + V3/Ved …… + since +...
- Tìm một số biết rằng nếu viết thêm chữ số 2 vào bên phải số đó thì được số mới...
- ...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với "nhỏ", bạn có thể thực hiện các bước sau:1. Sử dụng từ điển hoặc công cụ tra cứu từ đồng nghĩa để tìm từ tương đương với "nhỏ".2. Sử dụng kiến thức ngôn ngữ của bạn để nghĩ đến các từ mà bạn biết có thể là từ đồng nghĩa với "nhỏ".Câu trả lời cho câu hỏi "Từ đồng nghĩa với nhỏ là gì?":- Các từ đồng nghĩa với "nhỏ" có thể là: bé, bé nhỏ, tiểu, nhỏ ráng, nhỏ nhắn.
Từ đồng nghĩa với nhỏ là nhỏ nhắn.
Từ đồng nghĩa với nhỏ là nhỏ bé.
Từ đồng nghĩa với nhỏ là tiểu.
Từ đồng nghĩa với nhỏ là bé.