Từ đồng nghĩa với công dân
Ai đó ơi, giúp mình với! Mình đang trong tình thế khó xử lắm, mọi người có thể góp ý giúp mình vượt qua câu hỏi này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
- Châu lục nào có đồng bằng 2\3 diện tích đồi núi chiếm 1\3 diện tích...
- Bài 5. Mỗi cái áo may hết 1,15m vải; mỗi cái quần may hết 1,35m vải. Hỏi may 4 cái...
- Tổng 3 số là 120, biết số thứ nhất bằng 0,5 số thứ hai bằng số thứ ba . Tìm 3...
- Ai là người đã nhờ đồng đội chặt cánh tay phải, khi bị thương để làm nhiệm vụ trong chiến dịch Biên giới thu - đông năm...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với "công dân", bạn có thể thực hiện bước sau:1. Xác định định nghĩa của từ "công dân": người có quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm đối với quốc gia.2. Sử dụng từ điển hoặc từ ngữ văn khác để tìm từ đồng nghĩa với "công dân".Câu trả lời: Người dân, cư dân, dân chúng, quốc dân.
Bản địa
Dân cư
Nhân dân
Công dân