Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
Từ đồng nghĩa với cảm phục?
Hey các Bạn, tôi đang mắc kẹt ở đây rồi. Có ai đó có thể giúp tôi một tay được không? Mọi sự giúp đỡ sẽ được đánh giá cao!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 2
Câu hỏi Lớp 2
- Đặt tính rồi tính tổng, biết các số hạng là: Số hạng 31, số hạng 9; Số...
- Tìm một số biết rằng lấy số đó nhân với số liền sau số 4 ta được tích bằng 45 ?
- Năm có 36 viên bi,minh có 18 viên bi .hỏi nam có nhiều hơn minh bao nhiêu...
- các bạn ơi cho mình hỏi yesterday morning hay là morning yesterday cái nào đúng vậy ??????????????
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với "cảm phục", bạn có thể tham khảo từ điển từ đồng nghĩa hoặc sử dụng kiến thức ngữ nghĩa của mình để tìm ra từ phù hợp. Có thể dùng các cách sau:
1. Sử dụng từ điển từ đồng nghĩa để tìm từ tương đương với "cảm phục". Ví dụ: tôn trọng, kính trọng.
2. Sử dụng kiến thức ngữ nghĩa để tìm từ có ý nghĩa tương tự. Ví dụ: kính phục, ngưỡng mộ.
Ví dụ trả lời cho câu hỏi: Từ đồng nghĩa với cảm phục có thể là "tôn trọng" hoặc "ngưỡng mộ".