Tìm từ đồng nghĩa với dặn dò
Mình đang cần gấp các bạn giúp mình nhá
Chào mọi người, mình đang bí bài này quá. Ai có thể giải thích giúp mình với ạ?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
- bài 1: khối 5 đồng diễn thể dục.nếu các em xếp hàng 12 thì thừa 5 h/s.nếu các em xếp hàng 15 thì cũng thừa 5 bạn,nhưng...
- ĐỐ VUI *1 sắp xêp từ nhé! 1: fly/because/ be/ would like/ Minh/ pilot/ to/ planes./ like/...
- Câu 6. (1 điểm) Nêu một số đặc điểm về địa hình và khí hậu của châu Mĩ?
- a,10,5m2=...cm2 b,72,5kg=..................g c,3ha 400m2 =...ha ...
- Một ô tô dự định đi từ A đến B hết 5 giờ, nhưng thực tế xe chạy chỉ hết 4,5 giờ vì trung...
- ten hang xom nha bac dau la gi ?
- Câu 5 (2,0 điểm): Trong văn bản trên, em thích nhất vẻ đẹp của con đường vào thời điểm...
- V. Make questions for the underlined part in each sentence. 46. The Wingless Penguin is about the adventure of a child...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:- Đầu tiên, bạn cần hiểu ý nghĩa của từ "dặn dò", đó là hành động lời khuyên, hướng dẫn hay yêu cầu một việc gì đó.- Tiếp theo, bạn cần tìm từ có ý nghĩa tương đồng với "dặn dò" bằng cách suy nghĩ về các từ có cùng ý nghĩa hoặc gần gũi về nghĩa với từ này.- Cuối cùng, viết câu trả lời cho câu hỏi bằng cách liệt kê các từ đồng nghĩa đó.Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với "dặn dò" có thể là "khuyên bảo", "hướng dẫn", "yêu cầu", "đề nghị" hoặc "nhắc nhở".
Dạy dỗ
Giao ước
Hướng dẫn
Khuyên bảo