1. Can you tell me this dish?
A. to cook B . how to cook C . cooking D . how to cooking
2. What do I need to cook an omelette?
A. food B . material C . menu D . ingredients
3. In Viet Nam, spring rolls are served at a family gathering or anniversary dinner.
A . most B . almost C. most of D . mostly
4. “What is your dish for breakfast? - “It’s beef noodle soup”
A . favourite B . most C . best D . liking
5. How many do you eat every day?
A . orange B . milk C . apple D. apples
6. Cakes in Viet Nam are made butter, eggs, and flour.
A . in B . from C . of D . by
7. Lan’s brother is a working at Metropolitan Restaurant.
A . cooker B . cooking C . chief D . chef
8. What is your drink?
A . nation B . foreign C . foreigner D. favourite
*PHẢI GIẢI THÍCH NHÉ*
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Để giải quyết câu hỏi trên, bạn có thể sử dụng phương pháp làm như sau:1. Đọc kỹ câu hỏi và các phương án trả lời. Đảm bảo bạn hiểu câu hỏi và nghĩa của từng phương án.2. Sử dụng kiến thức và ngữ cảnh để xác định phương án đúng.3. So sánh các phương án trả lời và loại bỏ những phương án có thể sai.4. Chọn phương án trả lời đúng và viết câu trả lời.Câu trả lời cho từng câu hỏi:1. Câu hỏi: Can you tell me ______ this dish? Câu trả lời: B. how to cook2. Câu hỏi: What _______ do I need to cook an omelette? Câu trả lời: D. ingredients3. Câu hỏi: In Viet Nam, spring rolls are served _______ at a family gathering or anniversary dinner. Câu trả lời: D. mostly4. Câu hỏi: "What is your _______ dish for breakfast? - “It’s beef noodle soup” Câu trả lời: A. favourite5. Câu hỏi: How _______ do you eat every day? Câu trả lời: D. apples6. Câu hỏi: Cakes in Viet Nam are made _______ butter, eggs, and flour. Câu trả lời: B. from7. Câu hỏi: Lan’s brother is a _______ working at Metropolitan Restaurant. Câu trả lời: D. chef8. Câu hỏi: What is your _______ drink? Câu trả lời: D. favouriteLưu ý: Câu trả lời có thể khác nhau tùy theo cách hiểu và phương án trả lời của bạn.