các từ đồng nghĩa với từ thích thú là gì
Có vẻ như mình đã gặp bế tắc rồi. Mọi người có thể dành chút thời gian để giúp đỡ mình không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
- Đặt câu có các từ quan hệ sau: A) càng......càng B) hễ mà........thì C) vừa....vừa D) mặc dù.....nhưng
- Câu 13 . Một chiếc máy cày, bánh xe trước có bán kính 0,5m,...
- Cho hình tam giác abc có S= 200cm2,M là trung điểm AB ,N là trung điểm BC ,nối CM cắt...
- Một hình thang có tổng độ dài hai đáy là 30 cm. Nếu giảm chiều dài...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:- Đọc câu hỏi kỹ và hiểu ý của câu hỏi.- Xác định từ cần tìm đồng nghĩa và nắm vững nghĩa của từ đó.- Sử dụng các phương pháp như tra từ điển, tìm từ đồng nghĩa trong văn bản, hoặc suy luận từ nghĩa để tìm được các từ đồng nghĩa.- Ghi lại câu trả lời theo yêu cầu của câu hỏi.Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với từ "thích thú" có thể là "phấn khích", "vui mừng", "hứng thú" hoặc "phê phán".
các từ đồng nghĩa với từ thích thú là phấn khởi
các từ đồng nghĩa với từ thích thú là vui mừng
các từ đồng nghĩa với từ thích thú là hào hứng
các từ đồng nghĩa với từ thích thú là hứng thú