tìm từ đồng nghĩa với:
thật thà , nhanh nhẹn , chăm chỉ , dũng cảm
Xin chào các Bạn, mình đang gặp một chút rắc rối ở đây và thực sự cần sự hỗ trợ. Mọi người có thể dành chút thời gian để giúp mình giải quyết vấn đề này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
- Hãy đặt 3 câu tự hỏi mình thể hiện em là một HS có quyết tâm học tập?
- Nhóm từ nào sau đây có từ viết sai chính tả? a. giòn giã, rộng...
- Lựa chọn trong các từ sau : " Sản xuất, quặng a-pa-tít , giàu quặng, khoáng sản, thành phẩm" Điền từ thích hợp vào chỗ...
- Các bạn giúp tớ ghi bài văn tả cái hộp bút nha, tớ tham khảo tí. Tớ ghi đến phần trang trí hộp bút rồi bí luôn, giúp...
- Vết sẹo Chú bé đưa cho người mẹ tờ giấy mời...
- viết một câu thành ngữ, tục ngữ thuộc chủ đề: Ý chí - nghị...
- Đọc thầm và làm bài tập: BÀI KIỂM TRA KÌ LẠ Hôm ấy là ngày đầu tiên của năm học mới. Tiết Toán đầu tiên. Vừa vào lớp,...
- VIẾT HỘ MÌNH VỚI CÁC BẠN ƠI : - TẢ CON LỢN. - THUẬT LẠI MỘT TIẾT HỌC ĐÁNG NHỚ - THUẬT...
Câu hỏi Lớp 4
- Một hình thoi có đường chéo lớn là 9/4m, đường chéo lớn gấp...
- một hình chữ nhật có chiều dài hơn chiều rộng 15m. nếu giảm chiều dài đi 8m thì diện...
- trong một cuộc thi chạy 100m , bạn Trung chạy hết 1/4 phút ,bạn Minh chạy hết 1/3 phút.Bạn nào chạy nhanh hơn và nhanh...
- điền dấu >,<,= vào ô trống 199/197 ..... 25/23 giúp mình với đang cần...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Xác định từ đồng nghĩa: Để xác định từ đồng nghĩa, cần hiểu rõ nghĩa của từ cần tìm và tìm từ có ý nghĩa tương đương.2. Trong ví dụ trên:- Thật thà: trung thực, chân thật- Nhanh nhẹn: hoạt bát, sôi nổi- Chăm chỉ: siêng năng, cần cù- Dũng cảm: gan dạ, can đảmCâu trả lời:- Thật thà: trung thực- Nhanh nhẹn: hoạt bát- Chăm chỉ: siêng năng- Dũng cảm: can đảm
chăm chỉ - cần cù
thật thà - chân thật
dũng cảm - gan dạ
chăm chỉ - siêng năng